Page de couverture de Trust in the Trails: A Winter Journey to New Paths

Trust in the Trails: A Winter Journey to New Paths

Trust in the Trails: A Winter Journey to New Paths

Écouter gratuitement

Voir les détails du balado

À propos de cet audio

Fluent Fiction - Vietnamese: Trust in the Trails: A Winter Journey to New Paths Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-19-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Mùa đông đến, không khí lạnh tràn vào mọi ngóc ngách của Ba Vì.En: Winter came, and the cold air spread into every corner of Ba Vì.Vi: Những ngọn núi phủ sương mờ và cây cổ thụ vươn cao giữa trời uốn mình.En: The mountain peaks were covered in mist, and ancient trees rose high, bending in the sky.Vi: Minh, Lan, và Phương hào hứng chuẩn bị cho chuyến đi bộ thường niên của gia đình.En: Minh, Lan, and Phương eagerly prepared for their family's annual hiking trip.Vi: Minh, người anh cả, luôn lo lắng bảo vệ gia đình.En: Minh, the eldest brother, was always concerned about protecting his family.Vi: Cậu chuẩn bị mọi thứ thật cẩn thận.En: He prepared everything meticulously.Vi: "Em nhớ giữ ấm nha, trời lạnh lắm đó," Minh nhắc Lan và Phương khi cả ba bắt đầu leo núi.En: "Remember to keep warm, it's really cold," Minh reminded Lan and Phương as all three began their climb up the mountain.Vi: Lan, chị giữa, luôn tìm kiếm những điều mới mẻ.En: Lan, the middle sister, was always seeking new things.Vi: Mắt cô sáng lấp lánh khi nhìn thấy những đường rừng xa lạ.En: Her eyes sparkled as she saw unfamiliar forest trails.Vi: "Em muốn đi thử con đường kia," Lan chỉ ra hướng mới.En: "I want to try that path over there," Lan pointed to a new direction.Vi: Minh tạm ngưng.En: Minh paused.Vi: Cậu luôn chọn con đường an toàn.En: He always chose the safe path.Vi: Nhưng nhìn thấy Lan hứng thú, Minh quyết định thử tin tưởng.En: But seeing Lan so enthusiastic, Minh decided to trust her.Vi: "Được rồi, nhưng em phải cẩn thận đó."En: "Alright, but you have to be careful."Vi: Phương, em út, thường im lặng nhưng luôn quan sát. Cô đi theo hai anh chị, cảm nhận không khí lạnh lùa qua từng bước chân.En: Phương, the youngest, often silent but always observant, followed her siblings, feeling the cold air with every step.Vi: Đường đi mới mẻ và hơi hiểm trở.En: The new path was fresh and a bit treacherous.Vi: Minh luôn để mắt tới Lan và Phương, lòng vẫn chưa hết lo âu.En: Minh always kept an eye on Lan and Phương, his mind still uneasy.Vi: Đột nhiên, cả ba dừng lại khi đứng trước một cảnh tượng hùng vĩ.En: Suddenly, all three halted, standing before a majestic sight.Vi: Trước mắt họ, thác nước đổ xuống, tạo ra những đám sương mờ ảo.En: In front of them, a waterfall cascaded down, creating an ethereal mist.Vi: "Wow, đẹp quá!" Lan thốt lên.En: "Wow, that's beautiful!" Lan exclaimed.Vi: Minh cảm thấy lòng như nhẹ bớt.En: Minh felt a weight lift from his heart.Vi: Cảnh đẹp đưa ba anh em lại gần nhau hơn.En: The beauty of the scene brought the siblings closer together.Vi: Lan cười, nói: "Đôi khi thử nghiệm cái mới cũng thú vị mà anh nhỉ?"En: Lan smiled, saying, "Sometimes trying something new is exciting, isn't it?"Vi: Minh gật đầu, cười theo.En: Minh nodded, smiling back.Vi: Cậu nhận ra không phải lúc nào cũng cần thận trọng thái quá.En: He realized that it's not always necessary to be overly cautious.Vi: Đôi khi cần lắng nghe, chia sẻ và tin tưởng nhau.En: Sometimes you need to listen, share, and trust each other.Vi: Sau khi thưởng thức phong cảnh, cả ba quay về theo con đường cũ.En: After enjoying the scenery, the three returned via the old path.Vi: Mặt trời đã thấp xuống, nhưng lòng họ ấm áp hơn.En: The sun had dipped low, but their hearts were warmer.Vi: Minh cảm thấy hạnh phúc.En: Minh felt happy.Vi: Chuyến đi không chỉ an toàn mà còn là trải nghiệm đáng nhớ.En: The trip was not only safe but also a memorable experience.Vi: Gia đình trở về với tình cảm gắn bó hơn, và Minh học được rằng sự cân bằng giữa cẩn trọng và tin tưởng giúp xây dựng tình thân.En: The family returned with stronger bonds, and Minh learned that a balance between caution and trust helps build family ties.Vi: Giáng sinh tuy không truyền thống, nhưng sự đầm ấm giữa ba anh em đã làm nên một ngày đặc biệt.En: Although Christmas was not a tradition, the warmth between the three siblings made for a special day.Vi: Một chuyến đi với niềm vui và tình yêu gia đình làm nên kỷ niệm khó phai.En: A trip filled with joy and family love made for an unforgettable memory. Vocabulary Words:annual: thường niêneldest: cảmeticulously: cẩn thậnsparkled: lấp lánhunfamiliar: xa lạenthusiastic: ...
Pas encore de commentaire