Obtenez 3 mois à 0,99 $/mois

OFFRE D'UNE DURÉE LIMITÉE
Page de couverture de Slippers & Serendipity: Minh's Unintended Success

Slippers & Serendipity: Minh's Unintended Success

Slippers & Serendipity: Minh's Unintended Success

Écouter gratuitement

Voir les détails du balado

À propos de cet audio

Fluent Fiction - Vietnamese: Slippers & Serendipity: Minh's Unintended Success Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-01-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Cửa kính lớn của hội trường nơi tổ chức Hội nghị Phụ nữ Quốc tế Hà Nội tỏa sáng rực rỡ.En: The large glass doors of the hall hosting the International Women's Conference in Hanoi shone brightly.Vi: Những lá hoa sặc sỡ điểm xuyết khắp mọi nơi, tạo nên một không gian đầy màu sắc và sang trọng.En: Colorful flowers were scattered everywhere, creating a vibrant and elegant atmosphere.Vi: Bên trong, mọi người đang bận rộn trò chuyện, trao đổi danh thiếp.En: Inside, people were busy conversing and exchanging business cards.Vi: Minh, một phụ nữ trẻ đầy tham vọng, đứng lẫn trong đám đông.En: Minh was a young, ambitious woman standing amidst the crowd.Vi: Cô háo hức muốn tạo ấn tượng tốt và kết nối thêm nhiều cơ hội nghề nghiệp mới.En: She was eager to make a good impression and connect with new career opportunities.Vi: Tối hôm trước, Minh đã chuẩn bị kĩ lưỡng cho sự kiện này.En: The night before, Minh had carefully prepared for this event.Vi: Cô chọn một bộ váy thanh lịch và đôi giày cao gót thời thượng.En: She chose an elegant dress and a pair of stylish high heels.Vi: Nhưng buổi sáng hôm đó, trong lúc vội vã ra khỏi nhà, Minh không để ý rằng cô đã xỏ đôi dép lê ấm áp thay vì đôi giày thời trang mình đã dự định.En: But that morning, in her haste to leave the house, Minh did not notice that she had slipped on her cozy slippers instead of the fashionable shoes she had planned.Vi: Đến hội trường, Minh nhìn xuống đôi dép của mình.En: Upon arriving at the hall, Minh looked down at her slippers.Vi: Đôi dép màu xanh xù xì càng nổi bật hơn giữa nền thảm đỏ.En: The shaggy blue slippers stood out even more against the red carpet.Vi: Cô cảm thấy mất tự tin.En: She felt less confident.Vi: "Thảo ơi, mình chết rồi!En: "Oh Thảo, I'm doomed!"Vi: " Minh kêu lên khi thấy Thảo, người đồng nghiệp thân thiết.En: Minh exclaimed when she saw Thảo, her close colleague.Vi: Thảo bật cười và khuyên Minh nên tự tin lên và biến chuyện này thành cơ hội.En: Thảo laughed and advised Minh to be confident and turn this into an opportunity.Vi: Trong lúc lúng túng, Minh cố gắng tránh ánh mắt của mọi người.En: In her embarrassment, Minh tried to avoid everyone's gaze.Vi: Nhưng không thể tránh khỏi, cô vô tình va vào Linh, diễn giả chính của hội nghị.En: But inevitably, she accidentally bumped into Linh, the keynote speaker of the conference.Vi: Minh hoảng hốt xin lỗi và cúi mặt xuống.En: Startled, Minh apologized and looked down.Vi: Linh cười thân thiện, chỉ vào đôi dép của Minh và ngỏ lời:"Dép của em nhìn thật thoải mái!En: Linh smiled warmly and pointed to Minh's slippers, saying: "Your slippers look really comfy!Vi: Chắc ấm lắm nhỉ trong mùa đông này?En: They must be warm during this winter season?"Vi: "Minh cảm thấy xấu hổ, nhưng cũng bật cười theo.En: Minh felt embarrassed, but she also chuckled.Vi: Cô kể lại câu chuyện vội vã của mình sáng nay cho Linh nghe.En: She recounted her rushed morning to Linh.Vi: Linh bật cười thật lớn, cùng chia sẻ lại những câu chuyện ngớ ngẩn mà chị từng gặp phải.En: Linh burst into laughter and shared her own silly stories she had experienced.Vi: Cuộc trò chuyện giữa hai người diễn ra thật tự nhiên và thoải mái.En: The conversation between the two flowed naturally and comfortably.Vi: Linh nhìn Minh với ánh mắt trân trọng và khen ngợi sự tự nhiên của cô.En: Linh looked at Minh with admiration and praised her authenticity.Vi: Minh không ngờ rằng chính đôi dép lại giúp cô có được phút trò chuyện thân tình này.En: Minh didn't expect that her slippers would lead to such an intimate chat.Vi: Khi hội nghị kết thúc, Minh cảm thấy tự tin hơn bao giờ hết.En: When the conference ended, Minh felt more confident than ever.Vi: Cô nhận ra rằng, sự ngẫu hứng và chia sẻ chân thành có thể dẫn đến những mối quan hệ quý giá.En: She realized that spontaneity and sincere sharing could lead to valuable relationships.Vi: Rời khỏi hội trường, Minh không còn cảm giác ngại ngùng với đôi dép lê nữa.En: Leaving the hall, Minh no longer felt awkward about her slippers.Vi: Bước đi trên nền tuyết lạnh, Minh mỉm cười và bước đến tương lai với sự tự tin mới.En: Walking on the cold snow, ...
Pas encore de commentaire