Épisodes

  • Illuminate Family Bonds: A Lantern-Lit Reunion in vịnh Hạ Long
    Sep 15 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Illuminate Family Bonds: A Lantern-Lit Reunion in vịnh Hạ Long Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-09-15-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Vào một buổi tối mùa hè muộn, vịnh Hạ Long lấp lánh dưới hàng ngàn ánh đèn lồng, tạo nên khung cảnh tuyệt đẹp cho một cuộc đoàn tụ gia đình.En: On a late summer evening, vịnh Hạ Long sparkled under thousands of lantern lights, creating a beautiful backdrop for a family reunion.Vi: Bầu không khí Tết Trung Thu tràn đầy niềm vui, nhưng trong lòng An, mọi thứ vẫn chưa hoàn toàn yên bình.En: The Tết Trung Thu atmosphere was filled with joy, but in An's heart, everything was not completely peaceful.Vi: Là anh cả, An luôn cảm thấy trách nhiệm giữ cho gia đình đoàn kết.En: As the eldest brother, An always felt the responsibility to keep the family united.Vi: An cùng hai em của mình, Minh và Hiền, hợp lại cho bữa ăn gia đình tại một quán nhỏ bên bờ vịnh.En: An and his two siblings, Minh and Hiền, gathered for a family meal at a small restaurant by the bay.Vi: Hiền, với tính cách hòa giải, luôn nỗ lực tạo ra không khí vui vẻ.En: Hiền, with her conciliatory nature, always endeavored to create a joyful atmosphere.Vi: Cô cười tươi, nhắc mọi người về niềm vui của lễ hội đêm đó và sự kỳ diệu của đèn lồng trôi trên nước.En: She laughed brightly, reminding everyone of the joys of the night's festival and the magic of the lanterns floating on water.Vi: Minh, đứa em giữa, ngồi lặng lẽ, nhưng trong lòng cậu có chuyện muốn chia sẻ.En: Minh, the middle sibling, sat quietly, but there was something he wanted to share.Vi: Khi đại gia đình ngồi quanh chiếc bàn, tiếng đèn lồng giấy xào xạc trong gió.En: As the extended family sat around the table, the sound of paper lanterns rustled in the wind.Vi: An nhìn hai em mình thân thuộc nhưng đôi chút xa cách qua bao năm tháng.En: An looked at his two familiar yet somewhat distant siblings through the years.Vi: Anh muốn đêm nay êm ấm, không tranh cãi, không bất đồng.En: He wanted tonight to be warm, without arguments or disagreements.Vi: Nhưng giữa Minh và An, ký ức cãi vã vẫn còn.En: But between Minh and An, memories of past quarrels lingered.Vi: Bóng đêm buông xuống, ánh sáng từ đèn lồng dần sáng rực cả bầu trời.En: As darkness fell, the light from the lanterns gradually illuminated the entire sky.Vi: An muốn dẫn dắt gia đình vào hoạt động thả đèn lồng, hy vọng rằng điều đó sẽ làm dịu đi mọi căng thẳng.En: An wanted to lead the family into the lantern releasing activity, hoping it would ease any tensions.Vi: Nhưng khi tất cả chuẩn bị thả đèn lồng, Minh bất ngờ lên tiếng:"Anh An, em vẫn nhớ lần đó.En: But as everyone prepared to release the lanterns, Minh suddenly spoke up: "Anh An, I still remember that time...Vi: Em đã cảm thấy bị bỏ quên.En: I felt forgotten."Vi: "Những lời của Minh như cơn sóng bất ngờ, dậy cao trong lòng An.En: Minh's words were like an unexpected wave, rising high in An's heart.Vi: Đã nhiều năm, An tránh không nhắc đến, chỉ mong mọi chuyện tự khắc qua đi.En: For many years, An had avoided bringing it up, hoping things would resolve on their own.Vi: Nhưng giờ đây, trước hàng ngàn ánh đèn lồng sáng rực, anh biết mình phải đối diện với Minh.En: But now, under the glow of thousands of bright lanterns, he knew he had to face Minh.Vi: An hít một hơi sâu, nhìn vào mắt Minh.En: An took a deep breath, looking into Minh's eyes.Vi: "Minh, anh xin lỗi.En: "Minh, I'm sorry.Vi: Anh biết anh đã không hiểu em.En: I know I didn't understand you."Vi: "Giọng Minh nhẹ nhàng hơn, như dòng nước êm đềm.En: Minh's voice was gentler, like a calm stream.Vi: Cậu giải thích những cảm giác bị lãng quên, bị hiểu lầm.En: He explained his feelings of being neglected, misunderstood.Vi: Hiền, bẩm sinh là hòa giải, nắm tay hai anh em, giúp họ thấy sự thật và tình thương.En: Hiền, a natural peacemaker, took both brothers' hands, helping them see the truth and love.Vi: Khi những chiếc đèn lồng chầm chậm trôi trên mặt nước, ánh sáng phản chiếu qua sóng biếc, ba anh em cùng nhìn theo.En: As the lanterns gently floated on the water, their light reflecting across the waves, the three siblings watched together.Vi: An cảm nhận được sự nhẹ nhõm trong lòng.En: An felt a sense of relief within.Vi: Anh nhận ra rằng cùng đối diện với những khó khăn, không trốn tránh, mới giữ vững được tình...
    Voir plus Voir moins
    14 min
  • Finding Friendship Amidst Lanterns: A Mid-Autumn Tale
    Sep 14 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Friendship Amidst Lanterns: A Mid-Autumn Tale Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-09-14-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong không khí se lạnh của mùa thu, văn phòng công ty bừng sáng với những chiếc đèn lồng rực rỡ và trang trí truyền thống cho Tết Trung Thu.En: In the crisp autumn air, the company office lit up with bright lanterns and traditional decorations for the Mid-Autumn Festival.Vi: Thảo, một quản lý dự án cần mẫn và sống nội tâm, đứng nhìn bầu không khí vui tươi quanh mình.En: Thảo, a diligent and introverted project manager, stood observing the cheerful atmosphere around her.Vi: Cô không giấu được mong muốn tìm kiếm một mối liên kết ý nghĩa tại nơi làm việc.En: She couldn't hide her desire to seek meaningful connections at work.Vi: Tuy nhiên, ký ức không vui từ những trải nghiệm trong quá khứ vẫn khiến cô dè dặt.En: However, unhappy memories from past experiences still made her cautious.Vi: Gần đó, Minh, nhân viên mới đầy sức hút, đang chia sẻ câu chuyện về tình yêu đối với văn hóa Việt với nhóm đồng nghiệp.En: Nearby, Minh, a charismatic new employee, was sharing his love for Vietnamese culture with a group of colleagues.Vi: Giọng nói và nụ cười của anh lan rộng niềm vui và sự tò mò về truyền thống.En: His voice and smile spread joy and curiosity about the traditions.Vi: Thảo biết rằng cô cần phải mở lòng, nhưng không dễ dàng khi Minh có vẻ như chỉ bận rộn với công việc và các phong tục lễ hội.En: Thảo knew she needed to open up, but it wasn’t easy when Minh seemed solely preoccupied with work and festival customs.Vi: Thảo quyết định tổ chức một buổi lễ Trung Thu cho cả văn phòng như một cơ hội để tiếp cận Minh.En: Thảo decided to organize a Mid-Autumn Festival celebration for the entire office as an opportunity to approach Minh.Vi: Cô chỉnh sửa trang trí, sắp xếp bánh trung thu gọn ghẽ trên bàn và bày tỏ mong muốn mọi người cùng tham gia.En: She arranged the decorations, neatly laid out mooncakes on the table, and expressed her hope that everyone would join in.Vi: Từng chút một, Thảo thấy bản thân hòa mình vào không khí vui tươi, lòng như nhẹ nhàng hơn khi thấy đồng nghiệp cùng nhau cười nói.En: Bit by bit, Thảo found herself enjoying the festive atmosphere, feeling lighter as she saw colleagues laughing and talking together.Vi: Khi buổi lễ vào cao trào, Thảo và Minh ngồi cùng nhau, chia sẻ miếng bánh và câu chuyện về những ký ức tuổi thơ về Tết Trung Thu.En: As the celebration reached its peak, Thảo and Minh sat together, sharing a piece of mooncake and stories about their childhood memories of the Mid-Autumn Festival.Vi: Cả hai chẳng mấy chốc nhận ra sự tương đồng trong sở thích và cảm xúc, bất ngờ trước sự hiểu biết lẫn nhau.En: They soon realized their similar interests and emotions, surprised by their mutual understanding.Vi: Thảo nhận ra rằng, đôi khi chỉ cần cởi mở một chút, cô có thể tìm thấy một người bạn đồng hành thật sự.En: Thảo understood that sometimes, just by opening up a little, she could find a true companion.Vi: Cuộc trò chuyện kéo dài, bầu không khí trở nên ấm cúng hơn bao giờ hết.En: The conversation extended, and the atmosphere became cozier than ever.Vi: Minh nhìn Thảo và nói, "Chúng ta nên gặp nhau ngoài giờ làm để có thể nói chuyện nhiều hơn.En: Minh looked at Thảo and said, "We should meet outside of work to talk more."Vi: " Thảo mỉm cười, lòng đầy tự tin và hi vọng mới.En: Thảo smiled, her heart filled with new confidence and hope.Vi: Cô đồng ý, nhận ra rằng cô đã sẵn sàng chấp nhận thay đổi và mở lòng cho những mối quan hệ mới.En: She agreed, realizing that she was ready to accept change and open up to new relationships.Vi: Cuộc gặp gỡ với Minh không chỉ mang đến cho Thảo một người bạn mới mà còn giúp cô nhận ra giá trị của việc vượt qua sợ hãi và cô lập.En: Meeting Minh not only brought Thảo a new friend but also helped her recognize the value of overcoming fear and isolation.Vi: Bây giờ, cô đã học cách trân trọng những cơ hội mới và những khả năng mà các mối quan hệ mang lại.En: Now, she had learned to appreciate new opportunities and the possibilities that relationships bring.Vi: Ở văn phòng dường như đã quen thuộc hơn, nhưng với Minh bên cạnh, mọi thứ trở nên đầy hứa hẹn.En: The office felt more ...
    Voir plus Voir moins
    13 min
  • Chasing Blooms: Thảo's Quest Through Pollen and Perseverance
    Sep 13 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Chasing Blooms: Thảo's Quest Through Pollen and Perseverance Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-09-13-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Thảo đứng trước cổng của Trang Trại Hoa Đà Lạt, mắt mở to trước vẻ đẹp rực rỡ của từng bông hoa đang nở.En: Thảo stood in front of the gate of the Trang Trại Hoa Đà Lạt, her eyes wide open at the brilliant beauty of each blooming flower.Vi: Mùa xuân ở miền Nam luôn mang lại một không khí dễ chịu, nhưng Thảo lại cảm thấy khác thường.En: Spring in the south always brings a pleasant atmosphere, but Thảo felt different.Vi: Cô đang ở đây với một nhiệm vụ khó khăn: tìm một bông hoa quý hiếm dành cho đám cưới của người bạn thân.En: She was there with a difficult mission: to find a rare flower for her best friend's wedding.Vi: Thảo không biết nhiều về hoa.En: Thảo didn't know much about flowers.Vi: Cô không ngờ hoa có thể nguy hiểm cho mình.En: She didn't expect flowers could be dangerous for her.Vi: Với mỗi bước chân tiến vào trang trại, hơi thở của Thảo trở nên nặng nề hơn.En: With each step into the farm, Thảo's breathing became heavier.Vi: Cô biết mình bị dị ứng với phấn hoa, và quyết định tránh chạm vào chúng.En: She knew she was allergic to pollen and decided to avoid touching them.Vi: "Linh đã dặn mình phải có loại hoa này bằng mọi giá," Thảo tự nhủ.En: "Linh told me to get this kind of flower at all costs," Thảo reminded herself.Vi: "Mình không thể làm Linh thất vọng.En: "I can't disappoint Linh."Vi: "Trang trại rộng lớn trải dài dưới ánh nắng.En: The vast farm stretched out under the sunlight.Vi: Những cánh đồng hoa hồng, hoa cẩm chướng và hoa hướng dương đua nhau khoe sắc.En: Fields of roses, carnations, and sunflowers competed in showcasing their colors.Vi: Thảo cảm thấy hoa hướng dương như cheo chọc cô, nhưng cô bước tiếp.En: Thảo felt the sunflowers were mocking her, but she continued on.Vi: Một chàng trai trẻ, Minh, người làm vườn tại trang trại, thấy Thảo loay hoay.En: A young man, Minh, a gardener at the farm, saw Thảo struggling.Vi: Anh bước đến gần và hỏi, "Cần giúp đỡ gì không?En: He approached and asked, "Need any help?"Vi: "Thảo giải thích tình thế của mình.En: Thảo explained her situation.Vi: Minh hiểu ngay vấn đề.En: Minh immediately understood the problem.Vi: "Hoa quý mà bạn nói nằm ở phía xa," Minh chỉ tay, "sau cánh đồng hoa hướng dương.En: "The rare flower you're talking about is over there," Minh pointed, "beyond the sunflower field.Vi: Nhưng cẩn thận nhé.En: But be careful."Vi: "Thảo cảm ơn Minh rồi tiếp tục.En: Thảo thanked Minh and continued.Vi: Cô đi sâu vào cánh đồng hoa.En: She went deep into the flower field.Vi: Mỗi bước chân đi, phấn hoa bay vờn quanh mặt.En: With every step, pollen swirled around her face.Vi: Da Thảo bắt đầu nổi mẩn đỏ.En: Thảo's skin started to break out in red rashes.Vi: Nhưng cô không dừng lại.En: But she didn't stop.Vi: Cô phải tìm được hoa.En: She had to find the flower.Vi: Cuối cùng, sau khi đi qua cả một biển hoa hướng dương, Thảo thấy một góc nhỏ yên tĩnh, nơi bông hoa quý nằm kiều diễm giữa ánh mặt trời.En: Finally, after passing through a sea of sunflowers, Thảo found a small quiet corner, where the rare flower stood gracefully in the sunlight.Vi: Cô mỉm cười, quên cả cam đoan đầu mình đang ong ong.En: She smiled, forgetting the buzzing in her head.Vi: Thảo cầm lấy hoa, quay lại trang trại.En: Thảo picked the flower and returned to the farm.Vi: Cô cẩn thận không để hoa cọ vào mặt.En: She was careful not to let the flower brush against her face.Vi: Minh giúp Thảo băng qua trang trại một cách cẩn thận.En: Minh helped Thảo cross the farm carefully.Vi: Cuối cùng, Thảo đã có trong tay chiếc hoa quý.En: Finally, Thảo had the precious flower in hand.Vi: Linh rất vui mừng khi thấy Thảo trở về với bông hoa hiếm.En: Linh was delighted to see Thảo returning with the rare flower.Vi: "Cảm ơn cậu!En: "Thank you!Vi: Mình không biết làm sao để diễn tả lòng biết ơn này," Linh nói.En: I don't know how to express this gratitude," Linh said.Vi: Thảo cười, mặc cho cảm giác ngứa ngáy từ vết mẩn đỏ.En: Thảo smiled, despite the itchiness from the red rashes.Vi: Cô cảm nhận một sự hài lòng trong tim.En: She felt a satisfaction in her heart.Vi: Cô đã vượt qua khó khăn để giúp bạn mình.En: She had overcome the ...
    Voir plus Voir moins
    14 min
  • Unearthed: Family Roots and Relics in the Cu Chi Tunnels
    Sep 12 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Unearthed: Family Roots and Relics in the Cu Chi Tunnels Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-09-12-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Dưới ánh sáng nhạt nhòa của ánh đèn pin, Thảo bước cẩn thận trong đường hầm Cu Chi, một lối đi bí mật gợi nhớ về những câu chuyện huyền thoại từ quá khứ của Việt Nam.En: Under the dim light of a flashlight, Thảo carefully treaded through the Cu Chi tunnels, a secret path evoking legendary tales from Vietnam's past.Vi: Những bức tường đất xung quanh cô thở ra lịch sử và kí ức.En: The earthen walls around her breathed history and memories.Vi: Minh và Lan theo sát phía sau, cả ba tập trung vào nhiệm vụ của mình.En: Minh and Lan closely followed behind, the three focused on their mission.Vi: Thảo là một nhà sử học tài ba, yêu thích việc khám phá những câu chuyện bị lãng quên của cuộc chiến tranh Việt Nam.En: Thảo was a brilliant historian, passionate about uncovering the forgotten stories of the Vietnam War.Vi: Đối với cô, mạng lưới đường hầm này không chỉ là một công trình quân sự mà còn là một phần của câu chuyện gia đình mà cô ít khi chia sẻ.En: To her, this network of tunnels was not just a military structure but also a part of a family story she seldom shared.Vi: Mùa thu đã bắt đầu tỏa sắc, và Tết Trung Thu đang tới gần.En: Autumn had begun to show its colors, and the Tết Trung Thu was approaching.Vi: Cảm giác của sự hoài niệm làm tâm trí Thảo càng thêm quyết tâm.En: A sense of nostalgia pushed Thảo's mind to even greater determination.Vi: "Nối đây!En: "This way!"Vi: " Thảo chỉ cho Minh một lối khác bên trái.En: Thảo pointed out another path to Minh on the left.Vi: Đường hầm chật hẹp và tối tăm, những thử thách về địa hình khiến nhóm thỉnh thoảng phải dừng lại để thở.En: The narrow, dark tunnel presented terrain challenges that occasionally forced the group to pause and catch their breath.Vi: Lịch trình gấp rút khiến họ phải làm việc dưới áp lực lớn.En: Their tight schedule pressured them to work under great strain.Vi: Nỗ lực của họ là tìm cách bảo tồn khu vực chưa được khai phá khỏi sự phát triển thương mại.En: Their endeavor was to find ways to preserve the unexplored area from commercial development.Vi: Khi họ tiến sâu hơn vào đường hầm, Thảo dừng lại đột ngột.En: As they ventured deeper into the tunnel, Thảo stopped abruptly.Vi: Mắt cô đổ dồn vào một vật nhỏ nằm dưới đất.En: Her eyes fixated on a small object lying on the ground.Vi: Cô nhặt lên và nhận ra đó là một chiếc lồng đèn nhỏ, cũ kỹ, nhưng còn nguyên vẹn hoa văn truyền thống từ ngày xưa.En: She picked it up and realized it was a small lantern, old but still intact with traditional designs from bygone days.Vi: Ký ức gia đình chợt ùa về.En: Family memories flooded back.Vi: Cô nhớ lại những câu chuyện ông bà kể về những đêm Trung Thu khi ngồi canh giữ trong những hầm trú.En: She recalled the stories her grandparents told about the Trung Thu nights while keeping watch in the hidden shelters.Vi: Thời gian không còn nhiều, nhưng trái tim Thảo lại rạo rực khi nhìn chiếc lồng đèn.En: Time was running short, but Thảo's heart raced as she looked at the lantern.Vi: Đó là một phần của gia đình cô, một dấu hiệu rằng những hi sinh trong quá khứ không bao giờ được phép lãng quên.En: It was a part of her family, a reminder that the sacrifices of the past must never be forgotten.Vi: Cùng Minh và Lan, cô lập tức sử dụng bản đồ mới để ghi chép kỹ lưỡng vị trí cùng đặc điểm mạng hầm tìm thấy.En: Alongside Minh and Lan, she immediately used a new map to meticulously document the position and features of the tunnel network they found.Vi: Những ngày làm việc vất vả đã đến hồi kết.En: The arduous days of work had reached their conclusion.Vi: Thảo trình bày báo cáo với một bài phát biểu cảm động, kết thúc bằng câu chuyện về chiếc lồng đèn tìm thấy.En: Thảo presented the report with a moving speech, ending with the story of the discovered lantern.Vi: Chính điều đó chạm tới trái tim những người lắng nghe, giúp họ hiểu hơn về giá trị và ký ức mà những đường hầm này đại diện.En: This touched the hearts of those who listened, helping them better understand the values and memories these tunnels represent.Vi: Đỉnh điểm của Tết Trung Thu, kết quả đã có.En: As the pinnacle ...
    Voir plus Voir moins
    15 min
  • Rainy Nights and Lantern Lights: A Family's Festival Strength
    Sep 11 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Rainy Nights and Lantern Lights: A Family's Festival Strength Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-09-11-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Khi trời Sài Gòn bước vào mùa mưa, những cơn mưa tầm tã rơi không ngừng.En: When the sky of Sài Gòn enters the rainy season, the torrential rains fall incessantly.Vi: Nhưng giữa cuộc sống hối hả và ẩm ướt, mùa Trung Thu lại đến gần, mang theo ánh sáng ấm áp và niềm vui trẻ thơ.En: But amidst the bustling and wet life, the Trung Thu festival approaches, bringing with it warm lights and the joy of childhood.Vi: Dẫu vậy, với gia đình của Linh, niềm vui ấy như xa xôi hơn bao giờ hết.En: Yet, for Linh's family, that joy seemed more distant than ever.Vi: Bà Minh, người bà yêu thương của Linh và Minh, đang nằm trong bệnh viện dã chiến.En: Grandmother Minh, the beloved grandmother of Linh and Minh, is lying in a field hospital.Vi: Không khí bên trong vừa hối hả vừa lo lắng.En: The atmosphere inside is both hectic and anxious.Vi: Mùi thuốc sát trùng lẩn khuất trong không gian, và tiếng mưa rơi ngoài cửa sổ như nhắc nhở mọi người về thực tại khắc nghiệt.En: The smell of antiseptic lingers in the air, and the sound of rain falling outside the window reminds everyone of the harsh reality.Vi: Linh, cô cháu gái lớn, luôn tự nhủ phải mạnh mẽ để giữ cho gia đình không tan vỡ trước hoàn cảnh khó khăn này.En: Linh, the eldest granddaughter, constantly reminds herself to be strong to keep the family from falling apart in these difficult circumstances.Vi: Mẹ cô, chị Thảo, dù cố gắng giữ vững tinh thần, nhưng nỗi lo lắng về mẹ mình vẫn không khỏi lộ rõ trên gương mặt.En: Her mother, Thảo, although trying to stay strong, could not hide the worry about her own mother that was evident on her face.Vi: Từ khi bà Minh nhập viện, Minh lúc nào cũng lặng lẽ ngồi trong góc, đôi mắt trầm tư nghĩ suy.En: Since Minh was admitted to the hospital, Minh always quietly sat in a corner, his eyes contemplative.Vi: Linh biết em trai mình lo lắng rất nhiều nhưng không biết cách chia sẻ.En: Linh knew her younger brother worried a lot but didn't know how to share it.Vi: Ngày Trung Thu đã cận kề, lòng Linh khát khao mang lại chút niềm vui cho bà.En: With the Trung Thu festival approaching, Linh longed to bring some joy to her grandmother.Vi: Ý tưởng chợt đến: tổ chức một buổi Trung Thu nhỏ ngay tại bệnh viện.En: An idea suddenly came to her: to organize a small Trung Thu celebration right at the hospital.Vi: Linh quyết định hành động ngay.En: Linh decided to act immediately.Vi: Cô thu xếp mua những chiếc lồng đèn giấy màu sắc rực rỡ và vài chiếc bánh trung thu thơm ngon.En: She arranged to buy colorful paper lanterns and some delicious bánh trung thu (mooncakes).Vi: Mặc dù bận rộn, các y tá trong bệnh viện vẫn giúp cô chuẩn bị một góc nhỏ trong phòng bà Minh để tổ chức lễ hội.En: Despite being busy, the nurses at the hospital helped her prepare a small corner in Minh's room to hold the festival.Vi: Đúng đêm Trung Thu, căn phòng nhỏ ấm cúng hơn với ánh sáng lấp lánh từ lồng đèn và hương thơm ngọt ngào của bánh.En: On the night of Trung Thu, the small room became cozier with the shimmering light from the lanterns and the sweet fragrance of the mooncakes.Vi: Những câu chuyện, những nụ cười, những cái nắm tay siết chặt, tất cả như xua tan đi mọi ưu phiền.En: The stories, the smiles, the tight handshakes, all seemed to dispel every worry.Vi: Bà Minh, sau một giấc ngủ dài, bất chợt tỉnh lại.En: Grandmother Minh, after a long sleep, suddenly woke up.Vi: Bà nhìn quanh, nụ cười tươi tắn hiện rõ trên môi khi thấy gia đình bên cạnh.En: She looked around, a bright smile appearing on her lips as she saw her family beside her.Vi: Bà thì thào: "Cảm ơn các con, bà vui lắm.En: She whispered, "Thank you, my dear ones, I'm very happy."Vi: "Khoảnh khắc ấy, Linh nhìn thấy niềm hạnh phúc trên gương mặt mỗi người.En: At that moment, Linh saw happiness on everyone's faces.Vi: Mưa vẫn rơi nhẹ, nhưng lòng cô đã ấm áp hơn bao giờ hết.En: The rain still fell lightly, but her heart was warmer than ever.Vi: Cô nhận ra rằng trong những thời khắc gian khó nhất, tình yêu và sự đoàn kết chính là sức mạnh lớn nhất của gia đình.En: She realized that in the most challenging times, love and unity are the family's greatest strength.Vi: Mùa Trung Thu năm ấy, Linh không chỉ tặng bà ...
    Voir plus Voir moins
    14 min
  • Linh's Arctic Discovery: An Unearthly Find Beneath the Ice
    Sep 10 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Linh's Arctic Discovery: An Unearthly Find Beneath the Ice Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-09-10-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Dưới ánh sáng nhàn nhạt của mùa đông, Linh đứng yên nhìn ra vùng băng giá vô tận.En: Under the dim light of winter, Linh stood still, gazing out at the endless frozen expanse.Vi: Gió hú lên như lời nhắc nhở không ngừng về sự cô lập của cô nơi đây, trên Tundra Bắc cực.En: The wind howled as a constant reminder of her isolation here on the Arctic Tundra.Vi: Bên cạnh Linh, những sắc màu huyền bí của cực quang nhảy múa trên nền trời đêm.En: Next to Linh, the mysterious colors of the aurora danced across the night sky.Vi: Đây là một nơi lạnh lẽo, nhưng với Linh, nó là điểm khởi đầu cho một cuộc hành trình đặc biệt.En: This was a cold place, but to Linh, it was the starting point for a special journey.Vi: Linh là một nhà khoa học tò mò, đam mê khám phá.En: Linh was a curious scientist, passionate about exploration.Vi: Cô đã nghe về một vật thể phát sáng bí ẩn chôn sâu dưới lớp băng. Nghe nói nó có thể thay đổi cả thế giới khoa học.En: She had heard about a mysterious glowing object buried deep beneath the ice, rumored to potentially change the entire scientific world.Vi: Linh cảm thấy đây là cơ hội để chứng minh khả năng của bản thân cũng như đóng góp cho cộng đồng khoa học.En: Linh felt this was her opportunity to prove her abilities and contribute to the scientific community.Vi: Thời điểm ấy là Trung thu, một ngày lễ ý nghĩa mà Linh thường tổ chức cùng gia đình.En: At that time, it was the Trung thu (Mid-Autumn Festival), a meaningful holiday that Linh usually celebrated with her family.Vi: Nhưng năm nay, Linh ở đây, nằm ngoài chương trình của mình, ở một nơi mà không ngọn đèn lồng nào có thể soi sáng.En: But this year, Linh was here, off her usual course, in a place where no lantern could light the way.Vi: Linh hy vọng phát hiện này sẽ xứng đáng với sự hy sinh của cô.En: Linh hoped that this discovery would be worth her sacrifice.Vi: Linh không đơn độc trong chuyến đi này.En: Linh was not alone on this journey.Vi: Mai và Thảo, hai đồng nghiệp của cô, dẫu hoài nghi nhưng vẫn đứng bên cạnh cô.En: Mai and Thảo, her two colleagues, although skeptical, stood by her side.Vi: Họ đã lo lắng về cơn bão tuyết sắp ập tới, nhưng Linh không thể ngừng lại.En: They were concerned about the impending snowstorm, but Linh couldn't stop.Vi: Cô kiên quyết lôi kéo họ tiếp tục cuộc hành trình, bất chấp những tín hiệu cảnh báo từ trung tâm nghiên cứu.En: She was determined to pull them along on this journey, despite warnings from the research center.Vi: Linh cảm thấy thời gian đang dần cạn kiệt.En: Linh felt that time was running out.Vi: Cả ba tiến sâu vào thế giới băng giá, với một quyết tâm không gì lay chuyển.En: The three of them ventured deeper into the icy world, with an unwavering determination.Vi: Gió mạnh và rét lạnh thấu xương, nhưng Linh và nhóm của cô không dừng bước.En: The wind was strong and the cold was bone-chilling, but Linh and her team didn't stop.Vi: Họ đào xuống sâu trong lớp băng, từng ly từng tấc, để tìm kiếm vật thể phát sáng.En: They dug deep into the ice, inch by inch, searching for the glowing object.Vi: Cuối cùng, sau nhiều giờ dầm mưa đội tuyết, Linh cũng nhìn thấy vật thể bí ẩn.En: Finally, after hours of enduring rain and snow, Linh spotted the mysterious object.Vi: Nó phát sáng rực rỡ trong lớp băng mờ ảo.En: It glowed brightly within the cloudy ice.Vi: Khi cô chạm tay đến vật thể, một thứ ánh sáng khác thường loé lên.En: When she touched the object, an unusual light flashed.Vi: Trong khoảnh khắc, Linh nhận ra đây là thứ từ ngoài Trái đất.En: In that moment, Linh realized this was something from beyond Earth.Vi: Tuy nhiên, ngay lúc ấy, cơn bão bắt đầu quét qua mạnh mẽ, phá vỡ mọi liên lạc của họ với bên ngoài.En: However, right then, the storm began to sweep through powerfully, severing all their communication with the outside world.Vi: Giữa cơn bão dữ dội, Linh cùng Mai và Thảo chờ đợi đội cứu hộ trong im lặng.En: Amid the fierce storm, Linh, along with Mai and Thảo, waited silently for the rescue team.Vi: Khi bão qua đi và họ được cứu, Linh mang theo vật thể về trại của mình.En: When the storm passed and they were saved, Linh took the object back to their camp.Vi:...
    Voir plus Voir moins
    15 min
  • Rekindling Bonds: Minh's Mid-Autumn Reconciliation
    Sep 9 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Rekindling Bonds: Minh's Mid-Autumn Reconciliation Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-09-09-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Minh đứng bên ngoài nhà kho bỏ hoang, nơi mà ánh nắng cuối thu xuyên qua những ô cửa kính nứt vỡ, tạo thành những vệt sáng lung linh trong không gian rộng lớn nhưng trống trải.En: Minh stood outside the abandoned warehouse, where the late autumn sunlight penetrated through the cracked glass windows, creating shimmering patterns in the vast yet empty space.Vi: Mùi ẩm mốc thoảng qua, mang theo ký ức của những ngày thơ ấu đơn giản nhưng đầy ắp kỷ niệm.En: The musty smell lingered, bringing memories of the simple yet memory-filled childhood days.Vi: Mùa Trung Thu đã đến.En: The Tết Trung Thu had arrived.Vi: Trẻ em vui vẻ với lồng đèn đủ màu sắc và bánh trung thu thơm lừng.En: Children were joyful with colorful lanterns and the fragrant bánh trung thu.Vi: Minh nhớ lại những ngày cùng Anh và Hoa chạy bộ trong kho này, cười đùa và không hề lo nghĩ gì.En: Minh remembered the days he, Anh, and Hoa ran around this warehouse, laughing and carefree.Vi: Nhưng một sự việc trong quá khứ đã khiến họ xa cách.En: But an incident in the past had driven them apart.Vi: Và giờ đây, Minh tìm đến chốn xưa, hy vọng có thể làm lành.En: And now, Minh sought out the old place, hoping to reconcile.Vi: Ngay khi Minh bắt đầu đi sâu hơn vào trong nhà kho, một cảm giác ngứa ran trong mũi lây lan khắp cơ thể.En: Just as Minh began to venture deeper into the warehouse, a tingling sensation spread from his nose throughout his body.Vi: Dị ứng của Minh với bụi và mốc dường như không tha cho cậu, khiến mắt Minh nhòe đi và hô hấp trở nên khó khăn.En: Minh's allergy to dust and mold seemed relentless, causing his eyes to blur and making breathing difficult.Vi: Nhưng Minh kiên quyết.En: Yet Minh remained determined.Vi: Cậu không thể bỏ lỡ cơ hội để khẩn cầu sự tha thứ từ bạn bè.En: He couldn't miss the chance to plead for forgiveness from his friends.Vi: Minh mở cặp, lấy ra một tờ giấy và bút.En: Minh opened his bag and took out a piece of paper and a pen.Vi: Ngồi trong góc khuất, Minh viết một lá thư.En: Sitting in a hidden corner, Minh wrote a letter.Vi: Từng chữ trung thực và từ tận đáy lòng cậu, bày tỏ sự hối lỗi và mong mỏi được gặp lại hai người bạn.En: Every word was truthful and from the bottom of his heart, expressing regret and the longing to see his two friends again.Vi: Cậu đặt lá thư vào một hốc nhỏ giữa đống vật dụng cũ kỷ, nơi Anh thường thích tìm kiếm bí mật khi bé.En: He placed the letter in a small nook among the old items, a spot where Anh used to love searching for secrets as a child.Vi: Không còn nhiều thời gian, triệu chứng dị ứng ngày càng nghiêm trọng, Minh vội vã rời đi.En: With not much time left, as his allergy symptoms worsened, Minh hurriedly left.Vi: Trở lại nhà, Minh uống thuốc dị ứng và nằm nghỉ.En: Back at home, Minh took his allergy medication and lay down to rest.Vi: Trong lòng lo lắng không yên liệu Anh và Hoa có tìm thấy thư hay không.En: He was anxiously worried about whether Anh and Hoa would find the letter.Vi: Khi mặt trăng tròn và sáng nhất trong năm cao trên bầu trời, Minh bất ngờ nhận được một cú điện thoại.En: When the moon was at its fullest and brightest in the sky, Minh unexpectedly received a phone call.Vi: Anh gọi.En: Anh was calling.Vi: Giọng cậu hớn hở, mời Minh đến dự Tết Trung Thu cùng họ.En: His voice was cheerful, inviting Minh to celebrate the Tết Trung Thu with them.Vi: Hoa cũng ngỏ lời chia sẻ, rằng họ đã tìm thấy thư và chấp nhận lời xin lỗi của Minh.En: Hoa also shared, saying they had found the letter and accepted Minh's apology.Vi: Minh nhẹ nhõm.En: Minh felt relieved.Vi: Dù có chút sợ hãi nhưng sự can đảm và lòng thành thật đã giúp cậu kết nối lại với bạn bè.En: Although he was a bit scared, courage and sincerity helped him reconnect with his friends.Vi: Trong đêm Trung Thu rực rỡ giữa ánh đèn sáng lung linh, Minh bước vào một hành trình mới, nơi tình bạn xưa kia đã tìm thấy ánh sáng mới.En: On the brilliant Mid-Autumn night amidst the shimmering lantern lights, Minh embarked on a new journey, where the old friendship found a new light. Vocabulary Words:abandoned: bỏ hoangpenetrated: xuyên quacracked: nứt vỡshimmering: lung linhvast: rộng lớnmusty: ẩm mốclinger: thoảng quareconcile: làm ...
    Voir plus Voir moins
    13 min
  • Rediscovering Family Bonds on Phú Quốc's Shores
    Sep 8 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Rediscovering Family Bonds on Phú Quốc's Shores Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-09-08-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Gió biển Phú Quốc nhẹ nhàng thổi qua những hàng dừa xanh ngát, làm không khí nơi đây trở nên dễ chịu và thư giãn.En: The Phú Quốc sea breeze gently blew through the lush rows of coconut palms, making the atmosphere here pleasant and relaxing.Vi: Minh đứng lặng lẽ nhìn bãi cát vàng ươm dưới chân mình.En: Minh stood quietly, looking at the golden sand beneath his feet.Vi: Mọi người trong gia đình Minh đang tận hưởng kỳ nghỉ họp mặt, cười đùa, và trò chuyện rôm rả.En: Everyone in Minh's family was enjoying the reunion holiday, laughing and chatting boisterously.Vi: Minh, mặc dù có mặt cùng gia đình, lại cảm thấy như mình đang đứng ở rìa câu chuyện, không thể hòa nhập hoàn toàn.En: Although present with his family, Minh felt as if he was standing at the edge of the story, unable to fully integrate.Vi: Linh, em gái Minh, với nụ cười tươi rói, chạy lại gần Minh, ánh mắt sáng ngời.En: Linh, Minh's sister, with a bright smile, ran over to Minh, her eyes sparkling.Vi: "Anh Minh, sao anh đứng đây một mình?En: "Anh Minh, why are you standing here alone?Vi: Ra chơi bóng chuyền với mọi người đi!En: Come play volleyball with everyone!Vi: ", Linh kêu lên, giọng nói đầy sự khích lệ.En: ", Linh exclaimed, her voice full of encouragement.Vi: Minh cười nhẹ, nhưng trong lòng vẫn cảm thấy nặng nề.En: Minh smiled slightly, but still felt heavy-hearted inside.Vi: "Anh chỉ đang ngắm biển một chút thôi," Minh trả lời, cố gắng giấu đi cảm giác bối rối trong lòng.En: "I'm just watching the sea for a bit," Minh replied, trying to hide the confusion in his heart.Vi: Nhưng Linh đã quá quen với việc anh trai mình giữ kín tâm sự.En: But Linh was too familiar with her brother keeping his feelings to himself.Vi: "Anh cảm thấy không vui sao?En: "Are you feeling unhappy?"Vi: " Linh hỏi, giọng nói chan chứa sự chân thành.En: Linh asked, her voice brimming with sincerity.Vi: Minh khẽ thở dài, quyết định mở lòng với Linh.En: Minh sighed lightly, deciding to open up to Linh.Vi: "Anh cảm thấy hình như mình không còn kết nối với gia đình nữa.En: "I feel like I don't have a connection with the family anymore.Vi: Mọi thứ thay đổi quá nhanh, anh không thể theo kịp.En: Everything changes so quickly, I can't keep up."Vi: "Linh gật đầu, lắng nghe từng lời anh nói.En: Linh nodded, listening to every word he said.Vi: Sau đó, cô mỉm cười, kéo tay Minh hướng về phía biển.En: Then she smiled, pulling Minh's hand towards the sea.Vi: "Anh đừng lo.En: "Don't worry.Vi: Chỉ cần anh mở lòng, sẽ thấy mọi người luôn ở đây và sẵn sàng chào đón anh.En: As long as you open your heart, you'll see that everyone is always here and ready to welcome you."Vi: "Nhờ có sự động viên của Linh, Minh quyết định thử tham gia vào trò chơi bóng chuyền cùng mọi người.En: Thanks to Linh's encouragement, Minh decided to try joining the volleyball game with everyone.Vi: Giữa tiếng cười nói vui vẻ, Minh cảm nhận một điều khác lạ.En: Amidst the joyful laughs and chatter, Minh sensed something different.Vi: Dưới đôi mắt nhìn chăm chú và khích lệ của em gái, Minh dần cảm nhận một sự ấm áp, một kết nối mới với gia đình mình.En: Under his sister's attentive and encouraging gaze, Minh slowly felt a warmth, a new connection with his family.Vi: Cuối ngày, khi ánh mặt trời buông xuống mặt biển, Minh ngồi cùng Linh nhìn xa xăm ra biển.En: At the end of the day, as the sun set over the sea, Minh sat with Linh looking out into the distance.Vi: "Cảm ơn em, Linh.En: "Thank you, Linh.Vi: Nhờ có em, anh đã có một ngày tuyệt vời," Minh nói, lòng đầy cảm kích.En: Thanks to you, I had a wonderful day," Minh said, his heart full of gratitude.Vi: Từ khoảnh khắc đó, Minh hứa với chính mình sẽ mở lòng hơn với gia đình và thường xuyên giữ liên lạc.En: From that moment, Minh promised himself to be more open with his family and to keep in touch frequently.Vi: Phú Quốc không chỉ là nơi du lịch tuyệt đẹp mà còn là nơi giúp Minh tìm lại gia đình và chính mình.En: Phú Quốc was not only a beautiful tourist destination but also a place that helped Minh rediscover his family and himself.Vi: Minh mỉm cười, cảm thấy một cảm giác bình yên và thuộc về tràn ngập trong lòng.En: Minh smiled, feeling a sense of peace and belonging ...
    Voir plus Voir moins
    13 min