Épisodes

  • Foggy Valleys to Sunlit Peaks: Friendship on Đồng Văn's Trail
    Nov 15 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Foggy Valleys to Sunlit Peaks: Friendship on Đồng Văn's Trail Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-15-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Trên cao nguyên đá Đồng Văn, ánh mặt trời mùa thu lóe sáng qua những đỉnh núi đá tai mèo xám xịt.En: On the Đồng Văn stone plateau, the autumn sun glimmered through the gray peaks of the "tai mèo" rocks.Vi: Ba người bạn - Minh, Thảo và Linh - bắt đầu hành trình khám phá của mình.En: Three friends - Minh, Thảo, and Linh - began their journey of exploration.Vi: Họ đứng trước cảnh vật kỳ vĩ, trong lòng đầy háo hức và kỳ vọng.En: They stood before the majestic landscape, their hearts filled with excitement and anticipation.Vi: Minh, một nhà nghiên cứu môi trường trẻ, quyết tâm ghi chép cẩn thận những gì đẹp nhất và đáng quý nhất ở đây.En: Minh, a young environmental researcher, was determined to meticulously document the most beautiful and valuable aspects found here.Vi: Thảo mang theo máy ảnh, không ngừng bấm chụp những khoảnh khắc tuyệt diệu.En: Thảo brought along a camera, continuously snapping shots of the wondrous moments.Vi: Linh, với kiến thức sâu rộng về lịch sử địa phương, chia sẻ những câu chuyện truyền thống đầy màu sắc của vùng đất này.En: Linh, with extensive knowledge of the local history, shared the vibrant traditional stories of this land.Vi: Con đường mòn len lỏi giữa những ruộng bậc thang vàng óng ánh như tấm thảm tự nhiên trải dài miên man.En: The trail wove between the golden terraced fields, shimmering like an endless natural carpet.Vi: Không khí lành lạnh của mùa thu thấm đượm trong từng lời nói, từng bước đi.En: The cool autumn air seeped into every word, every step.Vi: Minh muốn chụp lại tất cả, từng chi tiết nhỏ của sự sống để làm tư liệu bảo vệ cao nguyên đá.En: Minh wanted to capture everything, every little detail of life to use as data for protecting the stone plateau.Vi: Nhưng thách thức địa hình và thời tiết không dễ dàng.En: However, the challenges of terrain and weather were not easy.Vi: Gió bắt đầu lồng lộng thổi, mây mù dâng lên bất thình lình.En: The wind began to gust fiercely, and the fog suddenly rose.Vi: Minh lo lắng, định giữ tốc độ để không bỏ lỡ các điểm quan trọng.En: Minh worried, intending to maintain a pace so as not to miss important spots.Vi: Nhưng Thảo và Linh thì khác.En: But Thảo and Linh were different.Vi: Họ thích tận hưởng từng giây phút, từng cảnh quan dọc đường.En: They preferred to savor every moment, every landscape along the way.Vi: Minh đối diện với lựa chọn khó khăn: đẩy nhanh chuyến đi hay sống chậm để tận hưởng cùng bạn bè.En: Minh faced a difficult choice: speed up the journey or slow down to enjoy it with friends.Vi: Khi gió bỗng chuyển hướng, mây mù giăng kín, cả nhóm bị mắc kẹt giữa một thung lũng xa xôi của cao nguyên.En: When the wind suddenly changed direction, and the fog enveloped them, the entire group was trapped in a remote valley of the plateau.Vi: Minh phải quyết định: tiếp tục đi mặc kệ nguy hiểm hay dừng lại, đợi thời tiết cải thiện.En: Minh had to decide: continue on despite the danger or stop and wait for the weather to improve.Vi: Sau nhiều suy nghĩ, Minh chọn đợi.En: After much thought, Minh chose to wait.Vi: An toàn của nhóm quan trọng hơn các điểm đến.En: The group's safety was more important than the destinations.Vi: Khoảnh khắc chờ đợi không ngờ lại mang đến một cảnh tượng tuyệt đẹp.En: The unexpected waiting moment brought an incredibly beautiful scene.Vi: Mặt trời rực rỡ dần dần lộ ra sau đám mây, nhuộm đỏ cả bầu trời.En: The brilliant sun gradually emerged from behind the clouds, coloring the sky red.Vi: Ba người bạn ngồi lặng nhìn, trân trọng phút giây hiện tại trọn vẹn.En: The three friends sat silently, treasuring the present moment in its entirety.Vi: Minh nhận ra, bản thân không chỉ cần lưu giữ cảnh sắc mà cả những khoảng khắc bên bạn bè, người thân.En: Minh realized that it was not only important to capture the landscapes but also to cherish the moments spent with friends and loved ones.Vi: Chuyến đi kết thúc với những kỷ niệm không thể quên.En: The trip ended with unforgettable memories.Vi: Minh hiểu rằng, việc bảo vệ không chỉ nằm ở ghi chép và tư liệu, mà còn ở việc biết sống và quý trọng giá trị của thiên nhiên, của tình ...
    Voir plus Voir moins
    13 min
  • From Doubt to Determination: Thao's Artistic Awakening
    Nov 14 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: From Doubt to Determination: Thao's Artistic Awakening Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-14-23-34-03-vi Story Transcript:Vi: Thao và Minh ngồi trên chiếc xe buýt trở về trường nội trú quốc tế ở Đà Lạt.En: Thao and Minh sat on the bus returning to their international boarding school in Đà Lạt.Vi: Bên ngoài cửa sổ xe là bức tranh phong cảnh mùa thu tuyệt đẹp.En: Outside the bus window was a beautiful autumn landscape.Vi: Những đồi chè xanh mướt xen lẫn sắc vàng của lá cây bên con đường uốn lượn.En: The lush green tea hills intermingled with the golden hues of tree leaves along the winding road.Vi: Không khí mát mẻ đặc trưng khiến Thao cảm thấy thư thái.En: The distinct cool air made Thao feel at ease.Vi: Minh ngồi cạnh, miệng cười toe toét và miệt mài đàn hát với cây guitar yêu thích.En: Minh sat beside her, grinning widely and eagerly playing and singing with his favorite guitar.Vi: Thao thích yên tĩnh để đắm mình trong suy nghĩ riêng.En: Thao liked the quiet to immerse herself in her own thoughts.Vi: Gần đây, đầu óc Thao luôn lơ lửng với những ý tưởng chưa hoàn thiện cho tác phẩm hội họa.En: Recently, her mind had been floating with unfinished ideas for an art piece.Vi: Cô muốn tham gia cuộc thi nghệ thuật lớn nhưng cảm thấy bản thân chưa đủ giỏi.En: She wanted to participate in a major art competition but felt she wasn't good enough.Vi: “Thao, cậu sao thế?En: "Thao, what's wrong?"Vi: ” Minh quay sang hỏi, vừa dứt một giai điệu vui tươi.En: Minh asked, turning to her after finishing a cheerful tune.Vi: Thao thở dài: “Mình đang lo lắng về cuộc thi hội họa sắp tới.En: Thao sighed, "I'm worried about the upcoming art competition.Vi: Mình không biết có nên tham gia không.En: I don't know if I should enter."Vi: ”“Cậu vẽ rất đẹp mà.En: "You paint beautifully.Vi: Sao lại lo thế?En: Why worry?"Vi: ” Minh trầm ngâm, ngừng đàn.En: Minh pondered, stopping his playing.Vi: Thao im lặng, không trả lời.En: Thao remained silent, not answering.Vi: Minh hiểu bạn mình luôn khiêm nhường như vậy.En: Minh understood that his friend was always modest like that.Vi: Cậu mỉm cười, cố gắng truyền động lực: “Làm sao cậu biết nếu không thử?En: He smiled, trying to motivate her, "How will you know if you don't try?Vi: Mình tin cậu.En: I believe in you."Vi: ”Xe dừng lại giữa đồi thông xanh tươi, xung quanh mây mù bao phủ.En: The bus stopped amidst fresh green pine hills, surrounded by misty clouds.Vi: Minh giục Thao: “Xuống đây ngắm cảnh chút đi, đẹp lắm!En: Minh urged Thao, "Come down here and enjoy the view, it's beautiful!"Vi: ”Thao miễn cưỡng bước xuống xe.En: Reluctantly, Thao stepped off the bus.Vi: Trước mắt cô, phong cảnh tuyệt đẹp trải dài, non nước hữu tình.En: Before her eyes stretched a stunning landscape, a picturesque harmony of nature.Vi: Những bậc thửa lúa chín vàng tựa như nụ cười hiền hòa của quê hương.En: The steps of ripe golden rice terraces resembled the gentle smiles of her homeland.Vi: Bất ngờ, trong lòng Thao như nảy nở một nguồn cảm hứng mạnh mẽ.En: Suddenly, a strong surge of inspiration blossomed in Thao's heart.Vi: “Mình biết rồi, mình sẽ thử tham gia cuộc thi,” Thao nói nhẹ nhàng nhưng có quyết tâm trong giọng nói.En: "I know now, I'll try to enter the competition," Thao said softly but with determination in her voice.Vi: Minh cổ vũ: “Mình sẽ ở bên cậu, ủng hộ cậu hết mình.En: Minh cheered, "I'll be by your side, supporting you all the way.Vi: Chắc chắn cậu sẽ làm được.En: You can definitely do it."Vi: ”Họ đứng đó, tay trong tay giữa bầu không khí trong lành và yên bình.En: They stood there, hand in hand, amidst the fresh and peaceful air.Vi: Niềm tin và sự hỗ trợ từ bạn thân như ngọn lửa tiếp sức cho ước mơ của Thao.En: The faith and support from her best friend fueled Thao's dreams like a flame.Vi: Trở về trường, tinh thần Thao đầy hứng khởi.En: Returning to school, Thao's spirits were high.Vi: Cô đã tìm thấy cảm hứng và tự tin.En: She had found inspiration and confidence.Vi: Cô hiểu rằng, quan trọng là dám thử sức và tin tưởng vào chính mình.En: She understood that what's important is daring to challenge oneself and believing in oneself.Vi: Và hơn hết, Thao biết mình luôn có Minh, người bạn trung thành và luôn bên cạnh.En: Most importantly, Thao knew she always had Minh, her loyal friend always by her side.Vi: ...
    Voir plus Voir moins
    14 min
  • Finding Inner Light: A Transformative Team-Building Tale
    Nov 14 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Inner Light: A Transformative Team-Building Tale Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-14-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Dưới bầu trời thu vàng rực rỡ, những làn nước yên tĩnh của Vịnh Hạ Long lấp lánh.En: Under the radiant autumn sky, the tranquil waters of Vịnh Hạ Long glimmered.Vi: Đó là bối cảnh hoàn hảo cho buổi dã ngoại xây dựng đội ngũ của phòng ban công ty.En: It was the perfect backdrop for the corporate department's team-building picnic.Vi: Những đảo đá vôi cao chọc trời tạo ra một khung cảnh hùng vĩ cho các hoạt động sôi nổi.En: The towering limestone islands created a magnificent setting for all the lively activities.Vi: Bao, một quản lý dự án, ngồi yên nhìn các đồng nghiệp trò chuyện và cười đùa.En: Bao, a project manager, sat quietly watching his colleagues chat and laugh.Vi: Anh cảm thấy bồn chồn.En: He felt restless.Vi: Sự nghiệp của anh giống như thuyền không bến đỗ.En: His career felt like a boat without a dock.Vi: Anh không biết làm sao để tìm lại động lực và khả năng lãnh đạo.En: He didn't know how to regain his motivation and leadership ability.Vi: Gần đó, Linh, một thực tập sinh mới, đang lúng túng thử làm quen với mọi người.En: Nearby, Linh, a new intern, was awkwardly trying to get to know everyone.Vi: Cô năng động, đầy nhiệt huyết nhưng lại cảm thấy khó khăn khi hòa nhập vào nhóm.En: She was energetic, full of enthusiasm, but found it difficult to integrate into the group.Vi: Cô muốn chứng tỏ giá trị của mình và được mọi người chấp nhận.En: She wanted to prove her worth and be accepted by everyone.Vi: Quang, một nhân viên kỳ cựu, đang ngồi ngắm cảnh.En: Quang, a veteran employee, was sitting and admiring the scenery.Vi: Anh không tham gia vào câu chuyện.En: He did not participate in the conversation.Vi: Trải qua nhiều năm, anh đã dần trở nên dửng dưng với công việc, thiếu động lực và ngại thay đổi.En: Over the years, he had gradually become indifferent to work, lacking motivation and hesitant to change.Vi: Anh muốn tìm lại niềm đam mê như ngày nào.En: He longed to rediscover his passion from the past.Vi: Khi bóng chiều bắt đầu buông xuống, nhóm cùng nhau tham gia vào hoạt động thắp đèn lồng để chào mừng lễ hội Diwali.En: As the afternoon shadows began to fall, the group came together to participate in a lantern-lighting activity to celebrate Diwali.Vi: Bao quyết định đây là cơ hội tốt để thử sức.En: Bao decided this was a good opportunity to challenge himself.Vi: Anh chủ động tham gia, mặc dù trong lòng vẫn có chút lo lắng.En: He proactively participated, even though he still felt a bit anxious inside.Vi: Linh quyết định thử tổ chức một hoạt động.En: Linh decided to try organizing an activity.Vi: Cô đề nghị mọi người cùng nhau trang trí lồng đèn.En: She suggested everyone decorate lanterns together.Vi: Ban đầu mọi người do dự, nhưng sự nhiệt tình của Linh đã lôi kéo họ.En: Initially, people were hesitant, but Linh's enthusiasm drew them in.Vi: Dần dần, ai cũng vui vẻ tham gia, và Linh cảm thấy tự tin hơn.En: Gradually, everyone happily joined in, and Linh felt more confident.Vi: Quang vẫn còn chút do dự, nhưng khi thấy không khí ấm áp và tinh thần đoàn kết, anh bắt đầu hòa mình vào đám đông.En: Quang was still a bit hesitant, but seeing the warm atmosphere and spirit of unity, he began to mingle with the crowd.Vi: Cảm giác mới lạ khiến Quang ngạc nhiên.En: The new feeling surprised Quang.Vi: Đèn lồng được thắp sáng, phản chiếu trên mặt nước tĩnh lặng của Vịnh Hạ Long một cách kỳ diệu.En: The lanterns were lit, reflecting on the calm waters of Vịnh Hạ Long in a magical way.Vi: Giữa không gian lung linh ấy, Bao bất chợt nảy ra một ý tưởng.En: Amidst that shimmering space, Bao suddenly had an idea.Vi: Anh đứng dậy, mỉm cười với mọi người, rồi nói: "Các bạn, trong bóng tối, ánh sáng giúp chúng ta tìm đường.En: He stood up, smiled at everyone, and said, "Friends, in darkness, light helps us find our way.Vi: Mỗi người trong chúng ta đều có ánh sáng riêng dành cho tập thể.En: Each of us has our own light to offer the group.Vi: Chúng ta chỉ cần dũng cảm tỏa sáng cùng nhau.En: We just need to courageously shine together."Vi: "Lời nói của Bao đầy sức mạnh, gợi lên trong lòng mọi người niềm hứng khởi mới.En: Bao's words were powerful, sparking a new ...
    Voir plus Voir moins
    15 min
  • Dreams Across the Green Hills: Minh's Journey of Balance
    Nov 13 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Dreams Across the Green Hills: Minh's Journey of Balance Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-13-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mùa xuân ở cộng đồng người Gia Rai rất đẹp.En: Spring in the Gia Rai community is very beautiful.Vi: Những ngọn đồi xanh tươi, nhuộm màu lá mới.En: The lush green hills are tinged with the color of new leaves.Vi: Vườn chung của làng được trồng nhiều loại rau quả.En: The village's communal garden is planted with many types of fruits and vegetables.Vi: Mùa này, mọi thứ tươi ngon, đầy hứa hẹn cho lễ hội thu hoạch sắp tới.En: This season, everything is fresh and promises a bountiful upcoming harvest festival.Vi: Minh là một nông dân trẻ đầy quyết tâm.En: Minh is a young farmer full of determination.Vi: Cậu chăm sóc vườn, cùng gia đình và bạn bè chuẩn bị cho lễ hội.En: He takes care of the garden, preparing for the festival with his family and friends.Vi: Lễ hội là thời điểm quan trọng.En: The festival is an important time.Vi: Mọi người trong làng đều mong chờ.En: Everyone in the village looks forward to it.Vi: Nhưng Minh có một giấc mơ khác.En: But Minh has another dream.Vi: Cậu muốn khám phá thế giới ngoài ngôi làng nhỏ của mình.En: He wants to explore the world beyond his small village.Vi: Cậu muốn thấy những con đường khác, gặp nhiều người mới.En: He longs to see different roads and meet new people.Vi: Nhưng Minh cũng không muốn làm gia đình thất vọng.En: However, Minh also doesn't want to disappoint his family.Vi: Ông bà rất coi trọng truyền thống.En: His grandparents hold tradition in high regard.Vi: Họ đã sống, làm việc và lưu giữ văn hóa, phong tục từ đời này qua đời khác.En: They have lived, worked, and preserved their culture and customs from generation to generation.Vi: Một buổi sáng, Minh cùng Thảo và Linh ra vườn.En: One morning, Minh went to the garden with Thảo and Linh.Vi: Họ kiểm tra cây trồng, tìm xem cây nào đã sẵn sàng để thu hoạch.En: They checked the crops to see which were ready for harvest.Vi: "Những trái bắp bạc hà này trông rất đẹp," Thảo nói.En: "These mint corns look very beautiful," Thảo said.Vi: Linh gật đầu: "Phải, lễ hội năm nay sẽ thật tuyệt."En: Linh nodded, "Yes, this year's festival will be awesome."Vi: Minh chỉ mỉm cười, trong lòng cậu cứ nghĩ về giấc mơ xa xôi.En: Minh just smiled, his heart continuously thinking about his distant dream.Vi: Cả ba bạn cùng hát.En: The three friends sang together.Vi: Tiếng hát vang lên, hòa với tiếng gió trên cánh đồng.En: Their singing blended with the sound of the wind across the fields.Vi: Nhưng Minh đôi khi lạc giọng, suy nghĩ của cậu vẫn hướng về nơi khác.En: But sometimes, Minh's voice faltered, as his thoughts were focused elsewhere.Vi: Tối đó, bầu trời đen với hàng ngàn ngôi sao.En: That evening, the sky was black with thousands of stars.Vi: Minh ngồi bên bếp lửa cùng gia đình.En: Minh sat by the fire with his family.Vi: Bà nội kể cho cả nhà nghe về những mùa thu hoạch trước, về lễ hội tưng bừng với âm nhạc và những điệu múa.En: His grandmother recounted stories of past harvests, about the bustling festival filled with music and dance.Vi: Khi lễ hội đến gần, làng trở nên nhộn nhịp.En: As the festival approached, the village grew busier.Vi: Mọi người cùng nhau trang trí, chuẩn bị thức ăn và âm nhạc.En: Everyone came together to decorate, prepare food, and organize music.Vi: Minh cảm thấy tự hào, nhưng cũng áp lực.En: Minh felt proud, yet also pressured.Vi: Cậu biết mọi người trong làng kỳ vọng vào mình.En: He knew that the villagers had high expectations of him.Vi: Vào ngày lễ hội, Minh cùng Thảo, Linh và nhiều người nữa bận rộn từ sáng sớm.En: On the day of the festival, Minh, Thảo, Linh, and many others were busy from early morning.Vi: Họ trang điểm cho khu vườn, bày biện những món ăn thơm ngon.En: They dressed up the garden and laid out delicious dishes.Vi: Rồi, một người lạ xuất hiện; ông ta là một lữ khách, đang đi đường qua làng.En: Then, a stranger appeared; he was a traveler passing through the village.Vi: Ông kể những câu chuyện xa xôi mà Minh chưa từng nghe.En: He told faraway stories that Minh had never heard before.Vi: Minh bị cuốn hút.En: Minh was captivated.Vi: Cậu nghe về những thành phố lớn, núi non hùng vĩ và biển cả sâu thẳm.En: He listened to tales of big cities, majestic mountains, and the deep ocean.Vi: ...
    Voir plus Voir moins
    17 min
  • Harvest Fest: A Young Man's Journey to Cultural Roots
    Nov 13 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Harvest Fest: A Young Man's Journey to Cultural Roots Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-13-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Mùa thu đến, bầu không khí trong lành tràn ngập khắp làng cao nguyên.En: Autumn arrives, and the fresh air fills the entire highland village.Vi: Trong làng, ai nấy đều háo hức chuẩn bị cho lễ hội thu hoạch.En: In the village, everyone eagerly prepares for the harvest festival.Vi: Những cánh đồng xanh mướt uốn lượn theo triền đồi, tạo nên khung cảnh rực rỡ.En: The lush green fields winding along the hills create a radiant scene.Vi: Lam, một chàng trai trẻ đầy nhiệt huyết, từ thành phố trở về làng để tìm hiểu về nguồn gốc của mình.En: Lam, a young and enthusiastic man, returns from the city to the village to learn about his roots.Vi: Quanh làng, người dân nhanh chóng trang trí với những tấm vải sắc sỡ và những chiếc đèn lồng rực rỡ.En: Around the village, people quickly decorate with colorful fabrics and bright lanterns.Vi: Lam ngắm nhìn và cảm nhận từng hơi thở của không khí lễ hội.En: Lam observes and absorbs every breath of the festive atmosphere.Vi: Anh muốn cảm thấy mình là một phần của nơi này.En: He wants to feel like a part of this place.Vi: Mai, chị họ của Lam, đứng bên cạnh và mỉm cười động viên.En: Mai, Lam's cousin, stands beside him and smiles encouragingly.Vi: Mai hiểu rằng Lam muốn chứng tỏ mình trong lễ hội năm nay, nhưng cô hơi lo lắng vì anh không quen với công việc truyền thống của làng.En: Mai understands that Lam wants to prove himself at this year's festival, but she is a bit worried because he is unfamiliar with the village's traditional tasks.Vi: Lam bắt đầu tham gia vào công việc của làng.En: Lam begins to participate in the village's work.Vi: Anh gặp khó khăn khi làm quen với những nhiệm vụ như dệt vải, chuẩn bị thức ăn truyền thống.En: He struggles with getting acquainted with tasks like weaving fabric and preparing traditional food.Vi: Những công việc này đòi hỏi sự khéo léo và kinh nghiệm mà Lam chưa có.En: These tasks require skill and experience that Lam lacks.Vi: Anh sợ sẽ làm mọi người thất vọng.En: He fears disappointing everyone.Vi: Mai thấy sự cố gắng của Lam nên quyết định tin tưởng vào anh.En: Seeing Lam's efforts, Mai decides to trust him.Vi: Cô kiên nhẫn chỉ dẫn và đứng bên anh.En: She patiently guides him and stands by his side.Vi: Nhưng Lam hiểu rằng để học được nhiều hơn, anh cần sự giúp đỡ từ những người lớn tuổi trong làng.En: However, Lam understands that to learn more, he needs help from the village elders.Vi: Anh đến gần các bô lão và lắng nghe từng lời chỉ dạy của họ với sự kính trọng.En: He approaches the elders and listens to their teachings with respect.Vi: Khi đêm lễ hội bắt đầu, đèn lồng chiếu sáng khắp ngôi làng.En: As the festival night begins, lanterns illuminate the village.Vi: Tuy nhiên, một cơn mưa bất ngờ kéo đến, khiến mọi người lo lắng.En: However, an unexpected rainstorm arrives, causing everyone concern.Vi: Từng giọt mưa rơi xuống, đe dọa làm gián đoạn niềm vui của làng.En: Raindrops fall, threatening to disrupt the village's joy.Vi: Mọi người bắt đầu tìm cách che chắn đồ trang trí và món ăn.En: People start looking for ways to protect their decorations and food.Vi: Lam không để sự hoang mang làm mất tinh thần.En: Lam doesn't let the confusion dampen his spirit.Vi: Anh nhớ đến những điều mình đã học và nhanh chóng đưa ra ý tưởng sử dụng lá cọ và bạt che phủ trang trí và bàn tiệc.En: He recalls what he has learned and quickly comes up with the idea of using palm leaves and tarps to cover the decorations and banquet tables.Vi: Với sự giúp sức của dân làng, mọi thứ nhanh chóng được bảo vệ khỏi cơn mưa.En: With the villagers' help, everything is quickly shielded from the rain.Vi: Mai đứng từ xa, nhìn theo Lam và cảm thấy tự hào.En: Mai watches Lam from afar and feels proud.Vi: Lễ hội vẫn tiếp tục, tiếng cười và âm nhạc lại vang lên khắp nơi.En: The festival continues, with laughter and music echoing everywhere.Vi: Dưới ánh đèn le lói, Lam cảm nhận được sự gắn bó của mình với làng, và lần đầu tiên anh thấy mình thực sự là một phần của nơi này.En: Under the dim lights, Lam feels his bond with the village, and for the first time, he truly feels like a part of this place.Vi: Lễ hội kết ...
    Voir plus Voir moins
    14 min
  • Finding Strength in Love: A Family's Journey Through Surgery
    Nov 12 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Strength in Love: A Family's Journey Through Surgery Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-12-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong ngôi nhà lớn ở Hà Nội, vào một buổi chiều mùa thu, lá vàng rơi đầy trên sân.En: In the big house in Hà Nội, on an autumn afternoon, yellow leaves filled the yard.Vi: Gia đình Thủy đang chuẩn bị cho cuộc phẫu thuật của Minh, em trai cô.En: Thủy's family was preparing for Minh, her younger brother's surgery.Vi: Không khí có chút căng thẳng nhưng ấm áp, bởi lẽ nhà Thủy lúc nào cũng đầy ắp tình cảm gia đình.En: The atmosphere was a bit tense but warm, because Thủy's home was always filled with family affection.Vi: Thủy là một người chị chu đáo.En: Thủy was a caring sister.Vi: Khi Minh biết mình sắp phải làm phẫu thuật, Thủy liền bắt tay vào chuẩn bị mọi thứ.En: When Minh learned that he was about to undergo surgery, Thủy immediately began preparing everything.Vi: Cô gọi điện cho từng thành viên trong gia đình, mong mọi người cùng họp mặt.En: She called each family member, hoping everyone would gather.Vi: Thủy nghĩ rằng sự hiện diện của những người mà Minh yêu thương sẽ làm cậu ấy cảm thấy an tâm hơn.En: Thủy thought that the presence of those whom Minh loved would make him feel more at ease.Vi: Minh, bên ngoài cố tỏ ra mạnh mẽ, nhưng trong lòng không giấu nổi sự lo lắng.En: Minh, outwardly trying to appear strong, couldn't hide his anxiety inside.Vi: Cậu ngồi trên ghế sofa, nhìn quanh nhà nơi mọi người đang tấp nập.En: He sat on the sofa, looking around the bustling house.Vi: Linh, em họ của Thủy và Minh, mang đến vài món ăn truyền thống.En: Linh, Thủy and Minh's cousin, brought some traditional dishes.Vi: Cô tươi cười nói chuyện, cố gắng để không khí trở nên nhẹ nhàng hơn.En: She smiled and chatted, trying to lighten the atmosphere.Vi: Linh dịu dàng nói, "Chúng ta hãy cùng làm bữa tối thật ngon nhé.En: Linh gently said, "Let's make a really nice dinner.Vi: Minh cần ăn thật nhiều để có sức trước khi vào viện.En: Minh needs to eat a lot to gain strength before going to the hospital."Vi: "Trong khi đó, Thủy đang cố gắng che giấu đi lo lắng của mình.En: Meanwhile, Thủy was trying to hide her worries.Vi: Cô biết tất cả mọi người đều hướng về Minh nhưng cũng không quên nghĩ đến cảm xúc của mình.En: She knew everyone was focused on Minh but also didn't forget to think about her own feelings.Vi: Tối hôm đó, khi Minh đang chuẩn bị ngủ, cậu vô tình nghe thấy Thủy nói chuyện với Linh trong bếp.En: That evening, when Minh was preparing to sleep, he accidentally overheard Thủy talking to Linh in the kitchen.Vi: "Linh ơi, chị thực sự lo lắm.En: "Linh, I'm really worried.Vi: Chị không biết phải làm gì nếu có chuyện gì xảy ra với Minh.En: I don't know what to do if anything happens to Minh."Vi: "Minh cảm thấy xúc động sâu sắc.En: Minh felt deeply moved.Vi: Cậu không muốn thấy chị mình quá lo lắng như vậy.En: He didn't want to see his sister worrying so much.Vi: Minh bước ra phòng khách, nơi tất cả mọi người đang ngồi.En: Minh went to the living room where everyone was sitting.Vi: Cậu bình tĩnh nói, "Em nghĩ chúng ta cần một buổi trò chuyện thật lòng với nhau.En: He calmly said, "I think we need an honest conversation with each other."Vi: "Mọi người cùng ngồi lại gần nhau.En: Everyone gathered closer.Vi: Thủy xúc động khi Minh lên tiếng, "Em biết mọi người lo lắng cho em.En: Thủy was moved when Minh said, "I know everyone is worried about me.Vi: Em cũng lo lắm, nhưng em thấy ấm áp khi có mọi người bên cạnh.En: I'm worried too, but I feel warm having all of you by my side."Vi: "Giữa không khí tĩnh lặng, những lời chia sẻ chân thành được bật ra, cả nước mắt và nụ cười.En: In the silent atmosphere, sincere words were spoken, with both tears and smiles.Vi: Mọi người ôm Minh thật lâu.En: Everyone hugged Minh for a long time.Vi: Thủy nhận ra rằng chia sẻ cảm xúc, thậm chí là nỗi lo sợ, cũng là một cách để cả nhà hiểu và yêu thương nhau hơn.En: Thủy realized that sharing feelings, even fears, is also a way for the family to understand and love each other more.Vi: Sáng hôm sau, khi Minh chuẩn bị tới bệnh viện, tất cả họ cùng đứng bên cậu với nụ cười và những lời chúc bình an.En: The next morning, when Minh was preparing to go to the hospital, they all stood by him ...
    Voir plus Voir moins
    15 min
  • Unity in Spice: A Tale of Tradition and Modern Flavors
    Nov 12 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Unity in Spice: A Tale of Tradition and Modern Flavors Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-12-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Chợ Bến Thành lúc sáng sớm thật nhộn nhịp, sạp này nối tiếp sạp kia, tiếng người mua kẻ bán râm ran khắp nơi.En: Chợ Bến Thành in the early morning is truly bustling, with one stall following another, and the chatter of buyers and sellers resonating everywhere.Vi: Anh và Binh bước vào chợ cùng một mục tiêu: chọn mua thực phẩm cho bữa ăn đoàn tụ gia đình.En: Anh and Binh entered the market with a single goal: to choose food for a family reunion meal.Vi: Ánh nắng vàng cuối mùa thu len lỏi qua mái che, tạo nên những mảng sáng tối như trên mặt nước.En: The golden sunlight at the end of autumn sneaks through the canopy, creating patches of light and shadow like on the surface of water.Vi: Anh đi đầu, cẩn thận đọc danh sách những nguyên liệu cần mua.En: Anh leads the way, carefully reading a list of ingredients needed.Vi: Anh rất trân trọng truyền thống và lo lắng về việc đảm bảo mọi người trong gia đình sẽ hài lòng.En: He greatly values tradition and is worried about ensuring everyone in the family will be satisfied.Vi: Binh, như mọi khi, đi bên cạnh Anh, tỏ ra phấn khởi và đầy ý tưởng mới lạ.En: Binh, as usual, walks beside Anh, appearing excited and full of new ideas.Vi: Cả hai người dừng lại trước một sạp rau xanh, nơi có mùi thơm nhẹ của rau răm và húng lủi.En: Both of them stop in front of a green vegetable stall, where there's a mild fragrance of Vietnamese coriander and spearmint.Vi: "Binh, mình cần tìm mấy cái rau đặc biệt," Anh nói, ánh mắt không rời khỏi danh sách.En: "Binh, we need to find some special herbs," Anh says, his eyes not leaving the list.Vi: Binh nhăn mặt, "Hay mình thử thêm vài món mới không, Anh?En: Binh frowns, "How about we try adding a few new dishes, Anh?Vi: Bà nội sẽ thích lắm.En: Grandma will love it."Vi: "Anh suy nghĩ một lát rồi đáp: "Có lẽ mình có thể thêm một món mới, nhưng những món truyền thống vẫn cần phải có.En: Anh thinks for a moment and then replies, "Perhaps we can add a new dish, but the traditional dishes still need to be included."Vi: " Hai anh em tiếp tục đi qua các sạp hàng, mỗi bước chân đều đọng lại một chút suy tư và kỳ vọng.En: The two brothers continue to walk through the stalls, each step embedding a bit of thought and expectation.Vi: Giữa lúc đang tìm kiếm những loại gia vị đặc biệt, đám đông trong chợ càng lúc càng đông.En: While searching for special spices, the crowd in the market gets busier and busier.Vi: Giá cả vài món cũng tăng bất ngờ, khiến Anh lo lắng.En: The prices of some items also unexpectedly rise, making Anh anxious.Vi: Nhưng vẫn có một niềm hy vọng le lói khi họ bước đến sạp cuối cùng, nơi bán một loại gia vị khá hiếm.En: But there's still a glimmer of hope as they arrive at the last stall, which sells a rather rare spice.Vi: "Gừng này rất tốt," Binh nói, tay chỉ về chỗ những củ gừng tươi bóng loáng.En: "This ginger is really good," Binh says, pointing to the shiny fresh ginger.Vi: Nhưng giá lại cao hơn hẳn.En: But the price is much higher.Vi: Anh lo lắng nhìn túi tiền rồi quyết định thương lượng với người bán.En: Anh anxiously looks at his wallet and decides to negotiate with the vendor.Vi: "Cháu mua nhiều lắm, cô có thể hạ giá chút được không?En: "I'm buying a lot, could you lower the price a bit?"Vi: " Anh đề nghị bằng giọng nhẹ nhàng.En: he gently suggests.Vi: Cuối cùng, sau một lúc trao đổi, người bán đồng ý, và Anh nhẹ nhõm khi kiểm tra lại chiếc túi đã được lấp đầy.En: Finally, after a bit of exchange, the seller agrees, and Anh feels relieved as he checks the bag now filled up.Vi: Binh nghịch ngợm với bó rau quế trong tay, cười với Anh: "Em thấy, pha trộn giữa mới và cũ cũng thú vị đó chứ?En: Binh, playfully with a bunch of basil in his hand, smiles at Anh: "You see, mixing the new with the old can be interesting, right?"Vi: "Anh mỉm cười, nhìn cậu em trai: "Em có lý.En: Anh smiles, looking at his younger brother: "You have a point.Vi: Cả hai ta đều cần học hỏi lẫn nhau.En: We both need to learn from each other."Vi: " Bên ngoài, ánh sáng buổi sớm dần trở nên sáng hơn, tràn đầy trong không khí một niềm vui lặng lẽ.En: Outside, the early morning light becomes gradually brighter, filling the air with a quiet joy.Vi: Chiều hôm ...
    Voir plus Voir moins
    15 min
  • Navigating Dreams and Challenges at the Mekong Floating Market
    Nov 11 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Navigating Dreams and Challenges at the Mekong Floating Market Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-11-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Giữa làn nước xanh thẳm của đồng bằng sông Cửu Long, khu chợ nổi nô nức.En: Amidst the deep blue waters of the đồng bằng sông Cửu Long, the floating market bustles with excitement.Vi: Những chiếc thuyền đầy màu sắc đậu san sát bên nhau, chúng trao đổi hàng hóa và những câu chuyện cùng nụ cười.En: Colorful boats crowd side by side, exchanging goods and stories with smiles.Vi: Linh và Minh gác mái chèo, quầy nhỏ xinh của họ tỏa ra mùi thơm ngào ngạt của những món ăn truyền thống.En: Linh and Minh rest their oars; their quaint little stall exudes the enticing aroma of traditional dishes.Vi: Linh có giấc mơ lớn, cô muốn mở rộng công việc kinh doanh của họ.En: Linh has big dreams; she wants to expand their business.Vi: Minh thì hài lòng với những gì họ đang có, nhưng vẫn luôn ủng hộ những ước mơ của Linh.En: Minh is content with what they have but always supports Linh's dreams.Vi: Mùa xuân đã muộn.En: Spring has arrived late.Vi: Mặt trời chiếu sáng rực rỡ, làm lấp lánh cả dòng sông.En: The sun shines brightly, making the river sparkle.Vi: Linh đã nghĩ ra một kế hoạch.En: Linh has come up with a plan.Vi: Cô muốn có một hợp đồng cung cấp nguyên liệu từ một nhà cung cấp lớn hơn.En: She wants to secure a supply contract with a bigger provider.Vi: Điều này có thể giúp họ tăng sản lượng thức ăn.En: This could help them increase their food production.Vi: Nhưng nhà cung cấp lớn đang do dự.En: But the large supplier is hesitant.Vi: Họ sợ Linh và Minh không thể quản lý nhu cầu gia tăng.En: They are afraid that Linh and Minh cannot manage the increased demand.Vi: Không từ bỏ, Linh quyết định tổ chức một sự kiện đặc biệt tại quầy của mình.En: Not giving up, Linh decides to organize a special event at their stall.Vi: Cô muốn chứng minh khả năng quản lý và phục vụ của họ.En: She wants to demonstrate their management and service capabilities.Vi: Minh giúp đỡ cô chuẩn bị, vô cùng hỗ trợ trong mọi việc.En: Minh helps her prepare, fully supporting her in everything.Vi: Ngày diễn ra sự kiện, bầu không khí thật sôi nổi.En: On the day of the event, the atmosphere is vibrant.Vi: Khách hàng từ nhiều nơi đến, mong được thưởng thức đồ ăn.En: Customers from various places arrive, eager to taste the food.Vi: Nhưng giữa lúc bận rộn, Linh và Minh nhận ra kho nguyên liệu bắt đầu cạn dần.En: But amidst the hustle, Linh and Minh realize their ingredient stock is running low.Vi: Họ đối mặt với khủng hoảng không mong muốn.En: They face an unexpected crisis.Vi: Linh thì rất lo lắng, nhưng Minh giữ bình tĩnh.En: Linh is very worried, but Minh remains calm.Vi: Anh đề nghị giải quyết vấn đề một cách sáng tạo.En: He suggests addressing the issue creatively.Vi: Họ nhanh chóng thay thế nguyên liệu thiếu bằng những thứ có sẵn trên chợ, tạo ra món ăn mới đầy sáng tạo.En: They quickly substitute the lacking ingredients with available market items, creating a new and innovative dish.Vi: Nhà cung cấp lớn, chứng kiến sự nhanh nhẹn và khéo léo của họ, đã bị ấn tượng mạnh.En: The large supplier, witnessing their agility and skill, is greatly impressed.Vi: Ông ta quyết định tin tưởng và ký hợp đồng với Linh và Minh.En: He decides to trust them and signs the contract with Linh and Minh.Vi: Linh học được rằng, sự thành công không chỉ nằm ở một mình mà còn cần có sự hỗ trợ và hợp tác từ người khác.En: Linh learns that success is not achieved alone but requires the support and cooperation of others.Vi: Cuối cùng, giữa ánh hoàng hôn đỏ lửa trên dòng sông, Linh và Minh nhìn nhau mỉm cười.En: Finally, amid the fiery red sunset over the river, Linh and Minh look at each other and smile.Vi: Họ biết rằng với tình yêu và sự đồng lòng, họ có thể vượt qua mọi thử thách của cuộc đời.En: They know that with love and unity, they can overcome any challenges life throws their way. Vocabulary Words:amidst: giữabustles: nô nứcquaint: nhỏ xinhenticing: ngào ngạtexudes: tỏa raexpand: mở rộnghesitant: do dựdemonstrate: chứng minhcrisis: khủng hoảngsubstitute: thay thếagility: nhanh nhẹnachieved: đạt đượcunity: đồng lòngsparkle: lấp lánhstock: kho nguyên liệucreatively: một cách sáng tạoinnovative: đầy ...
    Voir plus Voir moins
    13 min