Épisodes

  • Lanterns of Love: A Ha Long Bay Anniversary Story
    May 8 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Lanterns of Love: A Ha Long Bay Anniversary Story Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-05-08-22-34-00-vi Story Transcript:Vi: Giữa làn sương mờ ảo của Vịnh Hạ Long, Ngọc đứng im lặng, ngắm nhìn những chiếc thuyền nhỏ xa xa đang nhấp nhô trên mặt nước xanh biếc như ngọc.En: Amid the misty haze of Vịnh Hạ Long, Ngọc stood silently, gazing at the small boats bobbing in the distance on the jade-green water.Vi: Cảnh tượng tuyệt đẹp, một bức tranh thiên nhiên khoáng đạt, làm Ngọc cảm thấy lâng lâng hạnh phúc.En: The breathtaking scene, a vast natural painting, made Ngọc feel a soaring happiness.Vi: Hôm nay là ngày kỷ niệm ngày cưới.En: Today was their wedding anniversary.Vi: Ngọc đã chuẩn bị một điều bất ngờ cho Tuan, người bạn đời của cô.En: Ngọc had prepared a surprise for Tuan, her life partner.Vi: Ngày trước, khi mới cưới, Ngọc và Tuan không có nhiều tiền bạc.En: In the past, when they had just married, Ngọc and Tuan didn't have much money.Vi: Họ chỉ tổ chức một lễ cưới nhỏ nhưng đầy tình cảm.En: They only held a small but heartfelt wedding ceremony.Vi: Ngọc luôn nhớ về những tháng ngày đơn giản mà hạnh phúc đó.En: Ngọc always remembered those simple yet happy days.Vi: Giờ đây, cô muốn tạo ra một khoảnh khắc thật ý nghĩa để thể hiện tình yêu dành cho Tuan, mà không cần đến những lời phô trương.En: Now, she wanted to create a truly meaningful moment to express her love for Tuan, without the need for grand gestures.Vi: Ngọc đã nghĩ đến việc đặt một bữa tối sang trọng trên du thuyền, nhưng giá cả quá đắt đỏ.En: Ngọc had thought about arranging a luxurious dinner on a yacht, but it was too expensive.Vi: Thời gian cũng gấp rút, và dự báo thời tiết báo sẽ có mưa.En: Time was also tight, and the weather forecast predicted rain.Vi: Tuy vậy, Ngọc không nản lòng.En: However, Ngọc wasn't discouraged.Vi: Ý tưởng xuất hiện trong đầu cô: một buổi lễ thả đèn lồng trên bãi biển vắng lặng.En: An idea popped into her head: a lantern release ceremony on a quiet beach.Vi: Ngọc chuẩn bị đèn lồng một cách tỉ mỉ.En: Ngọc meticulously prepared the lanterns.Vi: Cô viết lên những lời chúc, những ước mơ cho tương lai của mình và Tuan lên trên đèn.En: She wrote wishes and dreams for her and Tuan's future on them.Vi: Tối đến, Ngọc dẫn Tuan ra bờ biển.En: In the evening, Ngọc led Tuan to the beach.Vi: Trời dần trong xanh trở lại, những cơn mưa tránh xa đất liền như hiểu lòng người.En: The sky gradually cleared up, and the rain moved away from the mainland as if understanding her heart.Vi: "Bất ngờ không?En: "Surprised?"Vi: " Ngọc khẽ cười nhìn Tuan.En: Ngọc softly smiled at Tuan.Vi: Tuan lặng yên, ánh mắt sáng rực.En: Tuan remained silent, his eyes shining brightly.Vi: Họ cùng nhau thả đèn lồng lên không trung.En: Together, they released the lanterns into the sky.Vi: Những chiếc đèn lồng sáng dịu dàng, phản chiếu trên mặt biển, lung linh như những ngôi sao nhỏ.En: The lanterns glowed gently, reflecting on the sea, twinkling like little stars.Vi: Đèn lồng bay cao, soi rõ cả một khoảng trời đêm.En: The lanterns soared high, illuminating a whole stretch of the night sky.Vi: Ngọc cảm nhận được sự ấm áp từ bàn tay Tuan nắm chặt lấy tay cô.En: Ngọc felt the warmth from Tuan's hand holding hers tightly.Vi: Cô nhận ra, những giây phút tưởng như bình thường mà lại tràn đầy ý nghĩa, không cần phải vẽ vời thêm màu mè.En: She realized that moments that seemed ordinary were filled with meaning and didn't need embellishments.Vi: Tối đó, Ngọc không cần lời to tát, không cần món quà đắt tiền, chỉ cần một khoảnh khắc để thấy rằng tình yêu của họ vẫn bền chặt qua bao năm tháng.En: That night, Ngọc didn't need grand words, nor expensive gifts, just a moment to see that their love remained strong through the years.Vi: Và lần đầu tiên, cô hiểu: Tình yêu của họ được xây đắp từ những điều nhỏ bé như vậy.En: For the first time, she understood: their love was built on such small things.Vi: Vịnh Hạ Long lặng lẽ chứng kiến, trong ánh sáng dịu dàng của những chiếc đèn lồng, sự thắm thiết tình yêu của Ngọc và Tuan.En: Vịnh Hạ Long silently witnessed, in the gentle light of the lanterns, the deep affection of Ngọc and Tuan.Vi: Một lễ kỷ niệm thật giản đơn nhưng đậm sâu, ...
    Voir plus Voir moins
    13 min
  • Whispers of Mỹ Sơn: A Tale of Rediscovery and Heritage
    May 7 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Whispers of Mỹ Sơn: A Tale of Rediscovery and Heritage Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-05-07-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mùa xuân về trên dải đất thăng trầm của Mỹ Sơn.En: Spring returned to the resurgent land of Mỹ Sơn.Vi: Những ngôi đền cổ xưa như thì thầm những câu chuyện đã từ lâu bị lãng quên, những câu chuyện về tổ tiên và những bí mật chỉ những người can đảm nhất mới dám khám phá.En: The ancient temples seemed to whisper long-forgotten stories, tales of ancestors and secrets only the bravest dared to uncover.Vi: Trong không khí ấm áp dịu dàng, Linh đứng lặng lẽ giữa đống gạch đỏ rêu phong, những khe nứt trên tường như những dòng chữ khắc thời gian.En: In the warm, gentle air, Linh stood silently amidst the moss-covered red bricks, with the cracks in the walls resembling the etchings of time.Vi: Linh không đơn độc.En: Linh was not alone.Vi: Bên cạnh cô là Bao, người em họ luôn thích phiêu lưu nhưng đôi khi quá thực tế.En: Beside her stood Bao, her cousin who always loved adventure but was sometimes too realistic.Vi: Chi, người bạn thân nhất của Linh, đứng bên, ánh mắt đầy hy vọng nhưng khó giấu được sự lo âu.En: Chi, Linh's best friend, stood by with eyes full of hope, though not easily concealing apprehension.Vi: "Theo mình, đây chỉ là một truyền thuyết," Bao thì thầm, ánh mắt dò xét những cấu trúc phía trước.En: "In my opinion, this is just a legend," Bao whispered, his eyes scrutinizing the structures ahead.Vi: "Mình không nghĩ sẽ tìm được gì ở đây."En: "I don't think we'll find anything here."Vi: "Mình đồng ý với Bao một phần," Chi nói thêm.En: "I partly agree with Bao," Chi added.Vi: "Nhưng nếu Linh tin điều đó, mình sẽ giúp."En: "But if Linh believes it, I will help."Vi: Linh mỉm cười. Cô biết con đường này không dễ dàng.En: Linh smiled. She knew this path was not easy.Vi: Chuyện về bảo vật gia truyền có thể rất mơ hồ, nhưng đối với Linh, nó là một phần của di sản gia đình.En: The story of the family heirloom might be very vague, but for Linh, it was part of her family heritage.Vi: Cô lấy ra tấm bản đồ cũ, đã được truyền từ nhiều thế hệ. Rồi mở cuốn nhật ký của bà cố.En: She took out the old map, passed down through many generations, and then opened her great-grandmother's diary.Vi: Những dòng chữ nhạt nhòa, nhưng trong lòng Linh, chúng sáng lên như ánh nến trong đêm tối.En: The faded words shone in Linh's heart like candles in the dark night.Vi: Họ di chuyển chậm rãi qua những cấu trúc đổ nát.En: They moved slowly through the crumbling structures.Vi: Những bậc cầu thang dẫn đến một hành lang bị che khuất bởi dây leo xanh rờn.En: The stairway led to a corridor obscured by lush green vines.Vi: Tiếng chim hót nhẹ nhàng như nhạc đệm cho hành trình bí ẩn của ba người.En: The soft birdsong seemed like an accompaniment to the mysterious journey of the three.Vi: "Đây này!" Linh reo lên khi họ vào bên trong một căn phòng nhỏ xíu.En: "Here it is!" Linh exclaimed as they entered a tiny room.Vi: Những bức tường chạm khắc tinh xảo, mỗi biểu tượng đều mang theo một câu chuyện.En: The intricately carved walls, every symbol carrying a story of its own.Vi: Ở giữa phòng, Linh tìm thấy một bức tượng nhỏ bị vỡ, và dưới nó, một ngăn hầm nhỏ ẩn giấu.En: In the middle of the room, Linh found a broken small statue, and beneath it, a hidden small compartment.Vi: Cô mở ra, chỉ thấy những mảnh giấy cổ và một chiếc vòng tay nhỏ mài mòn theo thời gian.En: She opened it to find only ancient paper fragments and a small time-worn bracelet.Vi: "Chúng ta phải ra khỏi đây ngay!" Bao gấp gáp, khi thấy một phần trần bắt đầu đổ sập.En: "We have to get out of here now!" Bao urged urgently when he saw part of the ceiling beginning to collapse.Vi: Cả ba tức tốc chạy ra ngoài, vừa kịp trước khi hầm đá rơi xuống.En: All three quickly ran outside, just in time before the stone chamber fell.Vi: Tim mọi người đập như trống, phổi căng tràn không khí, nhưng mắt Linh lấp lánh niềm tin mới.En: Everyone's hearts pounded like drums and lungs filled with air, but Linh's eyes sparkled with newfound faith.Vi: "Hóa ra truyền thuyết không chỉ là truyền thuyết," Bao thở dài, ánh mắt giờ đây tràn đầy sự kính trọng.En: "So it's not just a legend," Bao sighed, his eyes now full of respect.Vi: "Mình sai rồi."En: "...
    Voir plus Voir moins
    15 min
  • Blossoms of Fortune: Love Blooms by Hồ Hoàn Kiếm
    May 6 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Blossoms of Fortune: Love Blooms by Hồ Hoàn Kiếm Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-05-06-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Dưới bầu trời trong xanh của mùa xuân, Hồ Hoàn Kiếm rực rỡ sắc màu.En: Under the clear blue spring sky, Hồ Hoàn Kiếm dazzles with vibrant colors.Vi: Những ngày cuối tháng tư, nơi đây nhộn nhịp kỷ niệm Ngày Thống nhất đất nước và Ngày Quốc tế Lao động.En: In the last days of April, this place buzzes with celebrations of Reunification Day and International Labor Day.Vi: Linh, cô gái bán hoa, đang chuẩn bị quầy hàng tại chợ hoa cuối tuần.En: Linh, a flower seller, is preparing her stall at the weekend flower market.Vi: Linh yêu hoa, nhưng cô khá ngại ngùng khi tiếp xúc với nhiều người.En: Linh loves flowers, but she's rather shy when interacting with many people.Vi: Minh, một nhiếp ảnh gia trẻ tuổi, mang theo máy ảnh đi khắp nơi.En: Minh, a young photographer, carries his camera everywhere.Vi: Anh yêu thích ghi lại khoảnh khắc cuộc sống thường ngày quanh hồ.En: He loves capturing everyday moments around the lake.Vi: Trong lúc lang thang tìm cảm hứng, Minh gặp Hoa, một người bạn chung của cả hai.En: While wandering in search of inspiration, Minh meets Hoa, a mutual friend of both.Vi: Hoa dành cho Minh một lời giới thiệu: "Minh, đây là Linh.En: Hoa gives Minh an introduction: "Minh, this is Linh.Vi: Cô ấy có những bó hoa rất đẹp!En: She has some very beautiful bouquets!"Vi: "Cảm phục trước vẻ đẹp tự nhiên của hoa, Minh lịch sự đề nghị: "Linh ơi, cho anh chụp vài tấm ảnh hoa của em nhé?En: Impressed by the natural beauty of the flowers, Minh politely suggests, "Linh, can I take a few pictures of your flowers?"Vi: " Linh thoáng chần chừ, nhưng ánh mắt ấm áp của Minh đã khuyến khích cô đồng ý.En: Linh hesitates for a moment, but Minh's warm gaze encourages her to agree.Vi: Trong lúc chụp ảnh, Minh và Linh trò chuyện nhiều hơn.En: While taking photos, Minh and Linh converse more.Vi: Linh chia sẻ những lo lắng của mình về việc mở rộng kinh doanh và làm sao để nổi tiếng hơn.En: Linh shares her concerns about expanding her business and how to become more famous.Vi: Minh nhận ra cơ hội giúp đỡ Linh.En: Minh sees an opportunity to help Linh.Vi: Anh gợi ý: "Để anh đăng ảnh lên tạp chí địa phương.En: He suggests, "Let me post the photos in a local magazine.Vi: Người ta sẽ biết đến hoa của em nhiều hơn.En: People will know about your flowers more."Vi: " Linh e ngại, nhưng cô cảm nhận được sự chân thành trong lời nói của Minh.En: Linh is apprehensive but senses the sincerity in Minh's words.Vi: Cuối cùng, cô đồng ý để anh thực hiện ý tưởng đó.En: Eventually, she agrees to let him carry out that idea.Vi: Sau vài tuần, bất ngờ lớn xảy ra khi những bức ảnh Minh chụp được đăng tải trên một tạp chí nổi tiếng.En: A few weeks later, a big surprise occurs when Minh's photos are published in a famous magazine.Vi: Hoa của Linh nhanh chóng được chú ý và khen ngợi.En: Linh's flowers quickly catch attention and receive praise.Vi: Khách hàng tấp nập đến quầy hàng của cô, khen ngợi sự khéo léo trong từng bó hoa.En: Customers flock to her stall, admiring the skill in each bouquet.Vi: Linh vui sướng và biết ơn Minh rất nhiều.En: Linh is overjoyed and very grateful to Minh.Vi: Từ đó, Linh tự tin hơn và cởi mở với những cơ hội mới.En: From then on, Linh becomes more confident and open to new opportunities.Vi: Cô và Minh cũng dần dần tìm hiểu và quý mến nhau hơn.En: She and Minh gradually get to know and appreciate each other more.Vi: Mỗi cuối tuần, họ lại hẹn gặp nhau bên Hồ Hoàn Kiếm, tận hưởng không khí trong lành và niềm hạnh phúc giản dị bên những đóa hoa xinh đẹp.En: Every weekend, they meet by Hồ Hoàn Kiếm, enjoying the fresh air and simple happiness among the beautiful flowers.Vi: Cùng nhau, họ đã tạo dựng một tương lai mới.En: Together, they have built a new future.Vi: Linh không chỉ thành công hơn trong kinh doanh mà còn tìm thấy một người bạn đồng hành chân thành trong cuộc sống.En: Linh not only becomes more successful in business but also finds a sincere companion in life.Vi: Mùa xuân ấy trở nên thật đặc biệt khi Linh tìm thấy sự tự tin và tình yêu thương ngọt ngào.En: That spring becomes truly special as Linh discovers her confidence and sweet love. Vocabulary Words:dazzles: rực rỡvibrant: sặc sỡbuzzes: ...
    Voir plus Voir moins
    13 min
  • Unveiling Life's Wonders at Hạ Long Bay: A Journey of Rediscovery
    May 5 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Unveiling Life's Wonders at Hạ Long Bay: A Journey of Rediscovery Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-05-05-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Minh và Lan đang đứng trên boong thuyền, ngắm nhìn vẻ đẹp kỳ diệu của Vịnh Hạ Long.En: Minh and Lan are standing on the deck of the boat, admiring the miraculous beauty of Hạ Long Bay.Vi: Bầu trời xuân xanh trong, gió nhẹ thổi qua những vách đá vôi kỳ vĩ.En: The spring sky is clear and blue, and a light breeze blows past the majestic limestone cliffs.Vi: Minh mỉm cười hứng khởi, tay giơ cao máy ảnh.En: Minh smiles excitedly, raising his camera high.Vi: Lan đứng bên cạnh, mắt nhắm lại tận hưởng không khí thanh mát, xa rời nhịp sống ồn ào của thành phố.En: Lan stands next to him, eyes closed, enjoying the fresh atmosphere, far removed from the noisy pace of city life.Vi: Khi thuyền tiến vào gần động, Minh và Lan thấy những thạch nhũ lung linh như một bức tranh huyền ảo.En: As the boat approaches the cave, Minh and Lan notice the shimmering stalactites, like a mystical painting.Vi: Minh hướng máy ảnh về phía hang động, tâm trí không ngừng suy nghĩ về tấm ảnh hoàn hảo để dự thi.En: Minh points his camera towards the cave, his mind constantly thinking about the perfect photo for the competition.Vi: Nhưng đột nhiên, mây đen kéo đến.En: But suddenly, dark clouds gather.Vi: Ánh nắng tắt dần, làm Minh thấy lo lắng.En: The sunlight slowly fades, making Minh feel anxious.Vi: Lan cảm nhận được sự thay đổi trong tâm trạng của Minh.En: Lan senses the change in Minh's mood.Vi: Cô quay sang anh, nhẹ nhàng nói, "Không sao đâu, Minh. Đôi khi trời bất chợt thay đổi, giống như cuộc sống vậy.En: She turns to him and gently says, "It's okay, Minh. Sometimes the sky changes unexpectedly, just like life."Vi: Minh gật đầu, quyết định chờ đợi.En: Minh nods, deciding to wait.Vi: Trong khi đó, Lan nhìn ra biển rộng, thở dài.En: Meanwhile, Lan gazes out at the vast sea and sighs.Vi: Tâm trí cô tràn ngập suy nghĩ về con đường sự nghiệp mình sẽ chọn.En: Her mind is filled with thoughts about the career path she will choose.Vi: Một lúc sau, Lan bỗng nhiên lên tiếng, "Minh, bạn có bao giờ cảm thấy mất phương hướng không?"En: A moment later, Lan suddenly speaks up, "Minh, do you ever feel lost?"Vi: Minh quay sang Lan, đôi mắt sáng lên, “Có chứ, Lan. Nhưng bình thường mình lại tìm thấy câu trả lời khi mình ít ngờ tới nhất.”En: Minh turns to Lan, his eyes brightening, “Of course, Lan. But usually, I find answers when I least expect them.”Vi: Bỗng nhiên, mặt trời ló ra khỏi những đám mây.En: Suddenly, the sun peeks out from behind the clouds.Vi: Ánh sáng hắt xuống mặt nước, tạo nên cảnh tượng lấp lánh.En: Light reflects off the water, creating a glittering scene.Vi: Minh thấy một chú chim quý bay qua, liền nhanh tay bấm máy.En: Minh spots a rare bird flying by and quickly snaps a photo.Vi: Bức ảnh tuyệt đẹp hiện lên, chân thực và rạng rỡ.En: The beautiful picture appears vibrant and radiant.Vi: Lan nhìn cảnh tượng đó, mỉm cười.En: Lan watches this scene, smiling.Vi: Cô nhận ra rằng đôi lúc, những điều không đoán trước được mới làm cuộc sống thú vị hơn.En: She realizes that sometimes, unexpected things make life more interesting.Vi: Cuối buổi du ngoạn, Minh hài lòng với bức ảnh của mình.En: At the end of the excursion, Minh is satisfied with his picture.Vi: Lan cũng cảm thấy tâm trí nhẹ nhõm hơn.En: Lan also feels her mind is more at ease.Vi: Cô đã tìm thấy một góc nhìn mới mẻ, sống động giữa những điều không chắc chắn.En: She has found a fresh and lively perspective amidst uncertainty.Vi: Họ rời Vịnh Hạ Long với lòng đầy thỏa mãn.En: They leave Hạ Long Bay with hearts full of satisfaction.Vi: Minh học được rằng sự kiên nhẫn có thể mang lại phần thưởng tuyệt vời.En: Minh learns that patience can bring great rewards.Vi: Lan nhận ra cô có thể tìm thấy bình yên trong hiện tại mà không cần quá băn khoăn về tương lai.En: Lan realizes she can find peace in the present without worrying too much about the future.Vi: Làn sóng nhẹ nhàng đưa thuyền rời xa những hang động huyền bí, đưa Minh và Lan trở lại với cuộc sống thường ngày, nhưng với một tâm thế mới mẻ.En: The gentle waves guide the boat away from the mysterious caves, bringing Minh and Lan back to everyday life, but with a renewed mindset. ...
    Voir plus Voir moins
    13 min
  • Fields of Courage: A Leap of Faith in the Delta
    May 4 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Fields of Courage: A Leap of Faith in the Delta Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-05-04-22-34-01-vi Story Transcript:Vi: Trên cánh đồng lúa xanh ngắt của vùng đồng bằng sông Cửu Long, hai người bạn thân Anh và Duy luôn bận rộn với công việc đồng áng.En: In the vast green rice fields of the Cửu Long River Delta, two close friends, Anh and Duy, are always busy with their farming work.Vi: Những cánh đồng như tấm thảm xanh trải dài đến tận chân trời, hòa quyện cùng hương đất ẩm ướt tạo thành bức tranh thiên nhiên thơ mộng mà bao đời người con nông dân gắn bó.En: The fields stretch out like a green carpet reaching the horizon, blending with the scent of moist earth to create a poetic natural landscape that generations of farming families have been attached to.Vi: Vào những ngày mùa xuân, khi các gia đình nô nức chuẩn bị cho lễ 30/4 và 1/5, không khí nhộn nhịp hơn bao giờ hết.En: During the spring days when families eagerly prepare for the April 30th and May 1st holidays, the atmosphere is more bustling than ever.Vi: Ai nấy đều phấn khởi nhưng cũng rất bận rộn để chuẩn bị cho vụ mùa mới.En: Everyone is excited but also very busy getting ready for the new crop season.Vi: Anh ngồi trên bờ ruộng, đôi mắt chăm chú nhìn cánh đồng mênh mông trước mặt, lòng tràn ngập hy vọng.En: Anh sits on the edge of the field, his eyes intently scanning the vast expanse before him, his heart filled with hope.Vi: Anh vừa đọc một bài báo về kỹ thuật trồng lúa mới giúp tăng năng suất và giảm công sức.En: He has just read an article about a new rice planting technique that helps increase productivity and reduce labor.Vi: "Anh này, cậu không thấy lo à? Nếu thử thứ mới mà thất bại, chúng ta có thể mất mùa!" Duy nói, giọng điệu pha chút lo lắng.En: "Anh, aren't you worried? If we try this new thing and fail, we might lose our crop!" Duy said, his voice tinged with concern.Vi: Anh biết Duy luôn cẩn thận và thường chống lại sự thay đổi. Nhưng Anh quyết tâm thử một lần, hy vọng sẽ cải thiện cuộc sống gia đình và bạn bè quanh anh.En: Anh knows that Duy is always careful and often resists change. But Anh is determined to try once, hoping to improve the lives of his family and friends around him.Vi: "Kỹ thuật này có thể giúp chúng ta tiết kiệm thời gian và nước. Được không Duy? Nếu mình không thử, làm sao biết nó có hiệu quả không?" Anh đáp, ánh mắt kiên định.En: "This technique could save us time and water, right, Duy? If we don't try, how will we know if it's effective?" Anh replied, his eyes resolute.Vi: Ngày trồng lúa đến, cả hai ra đồng từ sáng sớm.En: The day of planting rice came, and both went to the fields early in the morning.Vi: Trời âm u báo hiệu một cơn mưa đang đến.En: The sky was overcast, signaling an impending rain.Vi: Đúng như dự đoán, mưa lớn bất chợt trút xuống.En: As predicted, a heavy downpour suddenly came.Vi: Duy hốt hoảng: "Mưa nặng thế này, lúa sẽ bị hỏng hết thôi!"En: Duy panicked: "With this heavy rain, the rice will be ruined!"Vi: Trong cơn mưa tầm tã, Anh nhẩm tính lại trong đầu. Kỹ thuật mới cần áp dụng ngay lúc này để giữ lúa không bị ngập úng.En: In the pouring rain, Anh recalculated in his mind. The new technique needed to be applied immediately to prevent the rice from getting waterlogged.Vi: Không còn thời gian suy nghĩ, Anh quyết định mạo hiểm.En: With no time to think, Anh decided to take the risk.Vi: Đêm đó, mưa rả rích nhưng lòng Anh không ngừng lo liệu quyết định của mình có đúng không.En: That night, the rain murmured continuously, but Anh's mind was restless, pondering whether his decision was correct.Vi: Sáng hôm sau, khi mưa đã tạnh, ánh nắng xuyên qua màn mây, soi sáng cánh đồng.En: The next morning, when the rain had stopped, sunlight pierced the clouds, illuminating the field.Vi: Kì diệu thay, vụ mùa vẫn ổn định, thậm chí còn tươi tốt hơn.En: Miraculously, the crop remained stable and even thrived more than before.Vi: Duy nhìn Anh, bối rối nhưng cũng nở nụ cười thừa nhận: "Cậu đã đúng, Anh à. Cám ơn cậu vì sự bạo dạn."En: Duy looked at Anh, confused but also smiling in acknowledgment: "You were right, Anh. Thank you for your courage."Vi: Thành công lần này không chỉ đem lại vụ mùa bội thu mà còn giúp Anh củng cố niềm tin vào bản thân.En: This success not only brought a bountiful harvest but also strengthened ...
    Voir plus Voir moins
    14 min
  • Finding Meaning at the Night Market: Minh's Heartfelt Quest
    May 3 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Meaning at the Night Market: Minh's Heartfelt Quest Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-05-03-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mưa phùn nhẹ nhàng tưới mát con phố nhộn nhịp của khu chợ đêm vào đêm Độc lập.En: The light drizzling rain gently refreshed the bustling street of the night market on Independence night.Vi: Đèn lồng giấy lung linh trên cao, tỏa ra ánh sáng ấm áp và mê hoặc khắp nơi.En: Lanterns made of paper flickered up high, casting a warm and enchanting glow everywhere.Vi: Minh, một chàng trai trẻ, lách qua dòng người đông đúc.En: Minh, a young man, weaved through the crowded throng.Vi: Những nụ cười, tiếng cười nói của mọi người vang vọng khắp nơi, cùng mùi thơm hấp dẫn của món bún chả và hoa tươi.En: Smiles and laughter echoed everywhere, accompanied by the tantalizing aroma of bún chả and fresh flowers.Vi: Minh đến đây với một nhiệm vụ đặc biệt.En: Minh came here with a special mission.Vi: Anh muốn tìm một món quà ý nghĩa cho sinh nhật mẹ anh, trùng với Ngày Thống Nhất.En: He wanted to find a meaningful gift for his mother's birthday, coinciding with Unity Day.Vi: Tuy nhiên, sự đông đúc và muôn vàn lựa chọn khiến Minh chùn bước.En: However, the crowds and the myriad of choices made Minh hesitant.Vi: Mỗi gian hàng mang một sức hút riêng, từ những vòng tay, chặn giấy đến các món đồ trang trí nhà cửa.En: Each stall had its own attraction, from bracelets, paperweights to home decorations.Vi: Tâm trí Minh gión ghẻn với nghi ngờ.En: Minh's mind was filled with doubt.Vi: Những suy tư nổi lên khiến anh tự hỏi: món quà nào mới thực sự đẹp và ý nghĩa với mẹ?En: Thoughts arose, making him wonder: which gift would truly be beautiful and meaningful to his mother?Vi: Minh dừng lại.En: Minh stopped.Vi: Anh nhắm mắt và hít một hơi sâu, cố gắng để những âm thanh hối hả xung quanh lui xa.En: He closed his eyes and took a deep breath, trying to push away the hustle and bustle around him.Vi: Minh quyết định bước ra khỏi trục đường chính, nơi tiếng ồn và những quầy hàng hào nhoáng liên tục lôi cuốn.En: Minh decided to step away from the main road, where the noise and dazzling stalls kept enticing him.Vi: Đi qua một ngõ hẹp, Minh bắt gặp một gian hàng nhỏ, nằm gọn gàng phía dưới một mái nhà rơm đơn sơ.En: Walking through a narrow alley, Minh came across a small stall, neatly tucked under a simple thatched roof.Vi: Người chủ quầy là một bà cụ hiền từ, đang chăm chú xếp đồ.En: The stall owner was a kindly old lady, attentively arranging her goods.Vi: Những chiếc khăn tay được thêu hoa văn tinh tế trải ra trên bàn, tựa như những câu chuyện được viết bằng sợi chỉ.En: Delicately embroidered handkerchiefs spread out on the table, resembling stories written with threads.Vi: Chỉ một chiếc khăn tay, thêu hoa cúc tím, làm Minh dừng chân.En: Just one handkerchief, embroidered with purple chrysanthemums, made Minh stop in his tracks.Vi: Anh nhớ đến câu chuyện mẹ từng kể về thời thơ ấu gian khó ở làng quê, nơi hoa cúc là dấu hiệu của hy vọng và khởi đầu mới.En: He remembered the story his mother once told about her challenging childhood in the countryside, where chrysanthemums were a sign of hope and a new beginning.Vi: Minh mỉm cười, lòng đầy tự tin.En: Minh smiled, filled with confidence.Vi: Anh biết mình đã tìm thấy món quà hoàn hảo.En: He knew he had found the perfect gift.Vi: Minh mua chiếc khăn ấy, lòng háo hức cảm thấy như vừa vượt qua một chướng ngại lớn trong chính mình.En: Minh bought the handkerchief, eagerly feeling as if he had just overcome a significant obstacle within himself.Vi: Rời khỏi chợ đêm, Minh cảm thấy nhẹ nhõm và hài lòng.En: Leaving the night market, Minh felt relieved and satisfied.Vi: Sự tự tin âm thầm nở rộ trong lòng, khiến anh nhận ra giá trị của việc lắng nghe trái tim mình.En: A quiet confidence bloomed in his heart, making him realize the value of listening to his own heart.Vi: Con phố tuy đông đúc và phức tạp, nhưng giữa những lối đi chật hẹp đó, anh đã tìm thấy lối đi riêng cho cảm xúc và suy nghĩ của mình.En: Although the street was bustling and complex, amidst those narrow pathways, he had found his own path for his emotions and thoughts.Vi: Minh giờ đây đã tin tưởng vào trực giác của mình hơn, hiểu rằng sự kết nối cá nhân là quan trọng hơn mọi ý kiến xung quanh.En: ...
    Voir plus Voir moins
    13 min
  • Minh's Water Balloon Adventure: Embracing Imperfection
    May 1 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Minh's Water Balloon Adventure: Embracing Imperfection Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-05-01-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trên con phố tấp nập tại Hà Nội, không khí Xuân tràn ngập khắp nơi nhân dịp kỷ niệm Ngày Giải phóng 30 tháng 4 và Ngày Quốc tế Lao động 1 tháng 5.En: On the busy street in Hà Nội, the Spring atmosphere fills the air in celebration of Ngày Giải phóng on April 30th and Ngày Quốc tế Lao động on May 1st.Vi: Tiếng reo hò vui vẻ, tiếng bật nảy của những quả bóng nước vang lên khắp nơi.En: Cheers of joy and the popping sounds of water balloons echo everywhere.Vi: Đó chính là ngày mà Minh, một nhân viên văn phòng cần mẫn, đang lo sốt vó về nhiệm vụ quan trọng của mình.En: This is the day when Minh, a diligent office worker, is anxiously concerned about his important assignment.Vi: Trên tay anh là tập tài liệu quan trọng phải giao đúng giờ.En: In his hand is a crucial document that needs to be delivered on time.Vi: Minh sợ hãi nhìn đám đông hỗn loạn, những đứa trẻ chạy nhảy, phun nước lên nhau.En: Minh anxiously watches the chaotic crowd, children running and splashing water at each other.Vi: Linh, người bạn thân thiết, tiến lại gần Minh, nụ cười rạng rỡ trên môi, "Minh, lại đây chơi đi!En: Linh, his close friend, approaches Minh with a radiant smile, "Minh, come and join us!Vi: Niềm vui này không thể bỏ lỡ!En: This joy can't be missed!"Vi: ""Không, đừng có tưởng bở!En: "No, don't even think about it!"Vi: " Minh từ chối thẳng thừng, mắt vẫn không rời khỏi chồng tài liệu trên tay.En: Minh flatly refuses, his eyes still fixed on the stack of documents in his hand.Vi: "Mình không thể để chúng ướt được.En: "I can't let these get wet."Vi: "Đúng lúc đó, Quang, anh em họ của Minh, chạy tới với vẻ mặt giảo hoạt, "Minh, cần giúp đỡ không?En: Just then, Quang, Minh's cousin, comes running with a sly grin, "Minh, need some help?Vi: Chỉ với một chút khoản phí nhỏ, anh có thể giúp chú vượt qua chỗ này an toàn.En: For a small fee, I can get you through this safely."Vi: "Minh thở dài, biết rằng mình không có lựa chọn nào khác.En: Minh sighs, knowing he has no other choice.Vi: Anh quay sang Linh và Quang, "Được rồi, giúp tớ qua con phố này mà không bị ướt đi.En: He turns to Linh and Quang, "Alright, help me get across this street without getting wet."Vi: "Với một chiếc ô khổng lồ trong tay, bộ ba bắt đầu kế hoạch băng qua khu phố.En: With a giant umbrella in hand, the trio begins their plan to cross the street.Vi: Linh nhanh nhẹn chắn trước những trận bão bóng nước, còn Quang dành phần lớn thời gian điều phối và cười phá lên trước cảnh tượng hỗn loạn.En: Linh swiftly shields them from the water balloon showers, while Quang spends most of the time coordinating and laughing out loud at the chaotic scene.Vi: Minh, với tim đập thình thịch, cứ cách một giây lại nhìn lại tập tài liệu.En: With his heart pounding, Minh glances back at the documents every second.Vi: Dưới cơn mưa nước, Minh cảm thấy hồi hộp nhưng cũng hồi hộp với cái cách mà người ta đang tận hưởng từng giây phút của cuộc sống.En: Amid the rain of water, Minh feels both nervous and excited watching how people are enjoying each moment of life.Vi: Cuối cùng, bộ ba đến được bên kia đường.En: Finally, the trio makes it to the other side of the road.Vi: Minh chỉ bị dính một ít nước, nhưng tài liệu vẫn an toàn.En: Minh only gets a little wet, but the documents remain safe.Vi: Khi giao tài liệu xong, Minh thở phào nhẹ nhõm.En: After delivering the documents, Minh breathes a sigh of relief.Vi: "Cảm ơn Linh, Quang.En: "Thanks, Linh, Quang.Vi: Hóa ra cũng khá thú vị đấy chứ.En: It was actually quite fun, wasn't it?"Vi: "Linh vỗ vai Minh, nháy mắt, "Cuộc sống là thế mà Minh.En: Linh pats Minh's shoulder, winking, "That's life, Minh.Vi: Đôi khi cần phải thả lỏng một chút.En: Sometimes, you need to loosen up a bit."Vi: "Và thế là, trên con phố Hà Nội đầy sắc màu, Minh mỉm cười nhẹ nhõm.En: And so, on the colorful streets of Hà Nội, Minh smiles in relief.Vi: Anh đã học được một điều quý giá - không phải mọi thứ lúc nào cũng hoàn hảo, đôi khi ta cũng cần phải thả mình theo dòng đời sôi động này.En: He has learned a valuable lesson - not everything always has to be perfect; sometimes you need to let yourself go with the vibrant flow of life. ...
    Voir plus Voir moins
    13 min
  • Blossoms and Confessions: Love Unfolds at Hồ Hoàn Kiếm
    Apr 30 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Blossoms and Confessions: Love Unfolds at Hồ Hoàn Kiếm Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-30-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Hồ Hoàn Kiếm luôn là một nơi đặc biệt, nhất là vào mùa xuân.En: Hồ Hoàn Kiếm has always been a special place, especially in the spring.Vi: Khắp quanh hồ, hoa anh đào nở rộ, nhuộm hồng cả một góc trời.En: All around the lake, cherry blossoms bloom in full, painting a corner of the sky pink.Vi: Ngày hôm nay, không khí trở nên rộn ràng hơn với những lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới, chào mừng ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước.En: Today, the atmosphere becomes more vibrant with the red flags with yellow stars fluttering, celebrating the day of the reunion of the North and the South.Vi: Linh, Minh và Quang dắt tay nhau cùng tản bộ quanh hồ.En: Linh, Minh, and Quang walk hand in hand around the lake.Vi: Linh nhìn quanh, mọi thứ quen thuộc nhưng cũng có phần khác lạ.En: Linh looks around; everything is familiar yet somewhat different.Vi: Cô nhớ về những ngày xưa, khi gia đình cô thường tụ tập ở đây vào mỗi dịp lễ lớn.En: She remembers the old days when her family used to gather here during major holidays.Vi: Cảm giác nhớ nhung len lỏi vào tim cô.En: A feeling of nostalgia seeps into her heart.Vi: Quang, cậu em họ bẽn lẽn đi cạnh bên, mắt cứ tròn xoe nhìn các cảnh tượng sôi động.En: Quang, her shy cousin walking beside her, has eyes wide open looking at the bustling scenes.Vi: Đây là lần đầu tiên cậu lên Hà Nội vào dịp lễ lớn như vậy.En: This is his first time visiting Hà Nội during such a major celebration.Vi: Cậu hào hứng với mọi thứ, từ những lá cờ, hoa anh đào, cho đến những người bán hàng rong với đủ loại hàng hóa.En: He is excited about everything, from the flags, cherry blossoms, to the street vendors with their diverse goods.Vi: Minh vẫn mải mê quan sát Linh.En: Minh is still intently observing Linh.Vi: Lòng anh đầy tâm trạng.En: His heart is full of emotions.Vi: Anh đã giữ kín tình cảm với cô từ lâu, nhưng chưa bao giờ dám mở lời.En: He has kept his feelings for her hidden for a long time but never dared to speak.Vi: Giờ là thời khắc tấp nập, liệu có phải lúc thích hợp để anh tiết lộ lòng mình?En: Now amidst the hustle and bustle, is it the right time for him to reveal his feelings?Vi: Đoàn người đi vòng quanh hồ càng lúc càng đông.En: The crowd around the lake is growing thicker.Vi: Linh chợt dừng bước, đôi mắt nhìn xa xăm về phía xa.En: Linh suddenly stops, her eyes gazing distantly.Vi: Cô không biết vì sao, nhưng những ký ức tuổi thơ bỗng ùa về mạnh mẽ khi cô đứng giữa khung cảnh này.En: She doesn't know why, but childhood memories rush back powerfully when she stands amidst this scene.Vi: Cô tự hỏi mình nên đắm chìm trong quá khứ hay tạo nên ký ức mới đầy thú vị với những người mình yêu mến.En: She wonders whether she should immerse herself in the past or create new exciting memories with her loved ones.Vi: Minh đến bên, nhẹ nhàng cầm tay Linh.En: Minh comes over, gently taking Linh's hand.Vi: "Linh này," anh nói khẽ nhưng dứt khoát, "Tớ có chuyện muốn nói.En: "Linh," he says softly but decisively, "I have something to say."Vi: " Linh quay đầu, ánh mắt ngơ ngác nhưng tràn đầy sự chờ đợi.En: Linh turns her head, her eyes puzzled but full of expectation.Vi: Minh hít sâu, nhìn thẳng vào mắt cô, "Tớ.En: Minh takes a deep breath, looking straight into her eyes, "I...Vi: tớ đã thích cậu từ rất lâu rồi.En: I've liked you for a very long time."Vi: "Những lời nói ấy khiến Linh không khỏi bất ngờ.En: Those words take Linh by surprise.Vi: Mãi một lúc sau, cô mới nở nụ cười, dịu dàng đáp lại, "Cám ơn cậu đã chia sẻ.En: It takes her a moment before she smiles and gently replies, "Thank you for sharing.Vi: Tớ rất quý trọng tình bạn của chúng ta.En: I really value our friendship."Vi: " Linh cảm thấy trái tim như nhẹ bẫng, cô nhận ra rằng trong lòng mình, cả quá khứ và hiện tại đều có chỗ đứng.En: Linh feels her heart lighten; she realizes that in her heart, both the past and the present have their own places.Vi: Khi ánh hoàng hôn nhuộm màu vàng lên nước hồ và những ngọn đèn lồng rực sáng dưới hàng cây anh đào, Linh quyết định.En: As the sunset dyes the lake water a golden hue and the lanterns brightly shine under the rows of cherry trees, Linh makes a decision.Vi: Cô sẽ ...
    Voir plus Voir moins
    14 min