Épisodes

  • A Tết to Remember: New Beginnings by the Hồ Hoàn Kiếm
    Dec 5 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: A Tết to Remember: New Beginnings by the Hồ Hoàn Kiếm Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-05-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Linh nhìn xuống hồ Hoàn Kiếm lấp lánh ánh đèn từ cây cầu Thê Húc đỏ rực.En: Linh looked down at Hồ Hoàn Kiếm shimmering with lights from the bright red cầu Thê Húc bridge.Vi: Không khí Tết ngập tràn khắp nơi.En: The atmosphere of Tết filled every corner.Vi: Tiếng pháo hoa rộn ràng vang vọng, hòa quyện với tiếng cười nói của mọi người xung quanh.En: The sound of fireworks echoed joyously, blending with the laughter and chatter of people around.Vi: Dù đám đông ồn ào, Linh vẫn cảm thấy cô đơn lạc lõng.En: Despite the noisy crowd, Linh still felt a sense of loneliness.Vi: Đây là Tết đầu tiên của cô ở Hà Nội sau khi chuyển từ quê lên.En: This was her first Tết in Hà Nội after moving from her hometown.Vi: "Linh!En: "Linh!"Vi: " Giọng của Trang, bạn thân từ thuở nhỏ, vang lên khi cô tiến lại gần.En: The voice of Trang, her childhood friend, rang out as she approached.Vi: "Chào mừng cậu đến với mùa Tết Hà Nội!En: "Welcome to Tết in Hà Nội!"Vi: ""Cảm ơn cậu đã kéo mình ra khỏi nhà," Linh mỉm cười, "mình cũng không muốn bỏ qua những khoảnh khắc này.En: "Thank you for dragging me out of the house," Linh smiled, "I didn't want to miss these moments."Vi: "Cả hai cùng đi bộ dọc hồ, chiêm ngưỡng cảnh vật.En: Together, they walked along the lake, admiring the scenery.Vi: Trang, như mọi khi, khuyến khích Linh thử nghiệm, kết bạn mới.En: Trang, as always, encouraged Linh to try new things and make new friends.Vi: "Cậu không thể cứ sống khép kín mãi," Trang nói.En: "You can't keep living in your shell forever," Trang said.Vi: Khi đồng hồ chuẩn bị điểm mười hai giờ, Trang gặp một vài người bạn khác mà cô muốn chào hỏi, để lại Linh tự do tản bộ.En: As the clock was about to strike twelve, Trang spotted a few other friends she wanted to greet, leaving Linh free to wander.Vi: Chính lúc đó, Linh gặp Huy.En: It was then that Linh met Huy.Vi: Huy là một nghệ sĩ hào hoa đang vẽ một khung cảnh bên hồ.En: Huy was a charming artist sketching a scene by the lake.Vi: Cô dừng lại, bị cuốn hút bởi sự tập trung và kỹ năng của anh.En: She paused, drawn in by his focus and skill.Vi: "Bức tranh đẹp quá!En: "What a beautiful painting!"Vi: " Linh nói khẽ, đánh bạo lên tiếng.En: Linh said softly, daring to speak up.Vi: "Thật vậy sao?En: "Really?Vi: Cảm ơn," Huy mỉm cười, nhìn lên từ bức vẽ của mình.En: Thank you," Huy smiled, looking up from his drawing.Vi: "Cảnh vật nơi đây thật tuyệt vời.En: "The scenery here is wonderful."Vi: "Họ bất chợt thấy được sự kết nối như một món quà đặc biệt.En: They suddenly discovered a connection like a special gift.Vi: Huy chia sẻ một số bức tranh khác của mình, và Linh, như thể đã quen biết anh từ lâu, kể về cảm giác của mình trong thành phố mới.En: Huy shared some of his other paintings, and Linh, as if she had known him for a long time, talked about her feelings in the new city.Vi: Hai người trò chuyện suốt bữa tiệc, tận hưởng không khí lễ hội.En: The two of them talked throughout the party, enjoying the festive air.Vi: Linh cảm thấy thoải mái và ấm áp bên Huy.En: Linh felt comfortable and warm beside Huy.Vi: Khi đồng hồ đếm ngược đến giây cuối cùng, Linh đã mở lòng một cách bất ngờ.En: As the clock counted down the final seconds, Linh unexpectedly opened up.Vi: "Mình muốn tìm kiếm những người bạn mới, và có thể là điều gì đó hơn thế nữa," cô thốt lên khi pháo hoa bung nở trên bầu trời đêm.En: "I want to find new friends, and maybe something more," she exclaimed as fireworks burst into the night sky.Vi: Huy lắng nghe, hiểu rằng khoảnh khắc này đặc biệt.En: Huy listened, understanding that this moment was special.Vi: "Chúng ta nên khám phá điều đó cùng nhau," anh đồng ý, cảm nhận sự sáng tạo của mình bùng nổ hơn bao giờ hết khi có Linh bên cạnh.En: "We should explore that together," he agreed, feeling his creativity surge more than ever with Linh by his side.Vi: Khi Tết đến gần kết thúc, Linh và Huy quyết định bắt đầu một cuộc hành trình mới.En: As Tết came to an end, Linh and Huy decided to embark on a new journey.Vi: Họ sẽ từ từ tìm hiểu nhau.En: They would slowly get to know each other.Vi: Linh học cách mở lòng, còn Huy nhận ra xúc ...
    Voir plus Voir moins
    14 min
  • Santa Surprise: Minh's Unforgettable Hospital Play
    Dec 4 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Santa Surprise: Minh's Unforgettable Hospital Play Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-04-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Khắp nơi trong bệnh viện đều rực rỡ ánh đèn và những chiếc vòng nguyệt quế xanh tươi.En: Everywhere in the hospital was dazzling with bright lights and fresh green wreaths.Vi: Không khí Giáng sinh tràn ngập trong từng góc, khiến ai bước vào cũng cảm thấy ấm áp lạ thường.En: The Christmas spirit filled every corner, making anyone who stepped in feel unusually warm.Vi: Minh, một chàng trai trẻ đầy nhiệt huyết và đôi khi có phần lơ đãng, rất thích tham gia vào các cuộc thi nhân dịp lễ hội.En: Minh, a young man full of enthusiasm and sometimes a bit absent-minded, loved participating in contests during festive occasions.Vi: Giáng sinh năm nay, Minh tin rằng mình đã trúng giải đặc biệt: một con gà tây miễn phí.En: This Christmas, Minh believed he had won the grand prize: a free turkey.Vi: Minh nghĩ rằng đây sẽ là món quà hoàn hảo để gây ấn tượng với gia đình trong bữa tiệc năm nay.En: Minh thought this would be the perfect gift to impress his family at this year's party.Vi: Vào một ngày đông lạnh giá, Minh hào hứng rảo bước đến bệnh viện để nhận giải.En: On a cold winter day, Minh eagerly walked to the hospital to claim his prize.Vi: Trên người Minh là chiếc áo khoác ấm áp và nụ cười tươi tắn.En: He wore a warm coat and a bright smile.Vi: Nhưng khi thấy cái bảng thông báo treo nơi bệnh viện ghi rằng giải thưởng thực ra là một buổi biểu diễn kịch Giáng sinh, Minh không khỏi ngẩn ngơ.En: But when he saw the bulletin board at the hospital stating that the prize was actually a Christmas play performance, Minh was bewildered.Vi: Trong lúc Minh còn bối rối, Lan, một tình nguyện viên trẻ tuổi năng nổ bước đến chào hỏi vui vẻ.En: While Minh was still confused, Lan, an enthusiastic young volunteer, cheerfully came over to greet him.Vi: Tam, trưởng ban tổ chức chương trình, giải thích với Minh rằng chương trình kịch này do bệnh viện tổ chức cho các bệnh nhân và người thân của họ.En: Tam, the head of the program's organization, explained to Minh that this play was being organized by the hospital for the patients and their families.Vi: Minh ngượng ngùng, nhưng khi thấy mọi người đều vui tươi, cởi mở, Minh quyết định tham gia vào vở kịch ấy để xua tan đi sự ngại ngùng.En: Minh felt embarrassed, but seeing how everyone was cheerful and open, he decided to join in the play to dispel his awkwardness.Vi: Minh không có kịch bản, chỉ biết rằng anh sẽ xuất hiện như một ông già Noel trong phân cảnh cuối.En: Minh had no script, only knowing that he would appear as Santa Claus in the final scene.Vi: Không ngờ, khi ra sân khấu, Minh lại tỏa sáng rực rỡ bằng chính những màn ứng biến đầy khôi hài của mình.En: Unexpectedly, when he got on stage, Minh shone brightly with his humorous improvisations.Vi: Mọi người trong khán phòng cười nghiêng ngả, Lan và Tam cũng không ngừng vỗ tay cổ vũ.En: Everyone in the audience laughed heartily, and Lan and Tam couldn't stop clapping in support.Vi: Kết thúc buổi diễn, Minh được chào đón như một ngôi sao, nhận được rất nhiều cảm ơn từ các bệnh nhân, nhân viên y tế và cả các vị khách khác.En: At the end of the performance, Minh was welcomed like a star, receiving many thanks from the patients, medical staff, and other guests.Vi: Họ tặng Minh một giỏ quà lớn như một lời cảm kích cho sự đóng góp vô giá của anh.En: They gave Minh a large gift basket as a token of appreciation for his priceless contribution.Vi: Minh trở về nhà với trái tim ấm áp và một bài học đáng nhớ: đôi khi niềm vui bất ngờ từ việc đóng góp cho hạnh phúc của người khác là giải thưởng giá trị nhất.En: Minh returned home with a warm heart and a memorable lesson: sometimes the unexpected joy of contributing to others' happiness is the most valuable prize.Vi: Và từ đó, Minh tự hứa với bản thân sẽ không bao giờ phán đoán một sự việc chỉ qua cái nhìn đầu tiên nữa.En: From then on, Minh promised himself never to judge a situation by first impressions again. Vocabulary Words:dazzling: rực rỡwreaths: vòng nguyệt quếspirit: không khíenthusiasm: nhiệt huyếtabsent-minded: lơ đãngcontest: cuộc thiturkey: gà tâybulletin board: bảng thông báobewildered: ngẩn ngơvolunteer: tình nguyện viênembarrassed: ...
    Voir plus Voir moins
    12 min
  • Healing Hearts: A Nurse's Christmas Miracle at the Hospital
    Dec 4 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Healing Hearts: A Nurse's Christmas Miracle at the Hospital Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-04-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Tuyết rơi nhẹ ngoài trời, tạo thành một lớp áo trắng mịn trên mặt đất.En: Snow fell gently outside, forming a soft white covering on the ground.Vi: Bên trong bệnh viện, không khí náo nhiệt với những hoạt động chuẩn bị cho Giáng Sinh.En: Inside the hospital, the atmosphere was bustling with activities preparing for Christmas.Vi: Hành lang được trang trí bằng dây đèn lấp lánh và những cây thông nhỏ.En: The hallways were decorated with twinkling light strings and small Christmas trees.Vi: Tận trong góc, Minh - cô y tá đầy tâm huyết - cảm thấy lòng mình nặng trĩu.En: In a corner, Minh - a dedicated nurse - felt her heart heavy.Vi: Khi còn nhỏ, Minh từng trải qua Giáng Sinh trong bệnh viện.En: When Minh was a child, she experienced Christmas in the hospital.Vi: Cô nhớ cảm giác cô đơn và mong chờ một phép màu nào đó.En: She remembered the feeling of loneliness and longing for some miracle.Vi: Chính vì thế, Minh quyết tâm mang đến niềm vui cho các bệnh nhân trong dịp lễ năm nay.En: Therefore, Minh was determined to bring joy to the patients during this holiday season.Vi: Nhưng ngân sách của bệnh viện thật hạn hẹp.En: But the hospital's budget was very limited.Vi: Không có đủ tiền để mua quà tặng cho tất cả mọi người.En: There was not enough money to buy gifts for everyone.Vi: Minh quyết định: “Chúng ta cần hành động.En: Minh decided, "We need to take action."Vi: " Cô lập kế hoạch với Thao và Lan, hai đồng nghiệp đáng tin cậy.En: She made a plan with Thao and Lan, two trusted colleagues.Vi: Họ quyết định tạo ra những món quà thủ công từ chính những nguyên liệu có sẵn.En: They decided to create handmade gifts from the materials they had.Vi: Minh sử dụng tiền tiết kiệm của mình để mua thêm vải và giấy màu.En: Minh used her savings to buy more fabric and colored paper.Vi: Suốt những ngày trước đó, họ cùng nhau làm việc không ngừng nghỉ.En: During the days leading up to Christmas, they worked tirelessly together.Vi: Các gói quà nhỏ xinh chứa đựng tình cảm và sự cố gắng của ba người.En: The cute little gift packages contained the affection and effort of the three of them.Vi: Thao rất khéo tay, cô làm khăn choàng len ấm áp.En: Thao was very skillful; she made warm wool scarves.Vi: Lan thiết kế những bức tranh nhỏ với thông điệp ấm áp.En: Lan designed small paintings with warm messages.Vi: Minh thì làm những con búp bê vải xinh xắn.En: Minh made pretty fabric dolls.Vi: Đêm Giáng Sinh, không khí vui tươi bao trùm bệnh viện.En: On Christmas Eve, the hospital was filled with a joyful atmosphere.Vi: Minh, Thao, và Lan bắt đầu phân phát những món quà đến từng giường bệnh.En: Minh, Thao, and Lan began distributing gifts to each hospital bed.Vi: Những nụ cười và ánh mắt sáng lên của các bệnh nhân khiến mọi mệt mỏi đều tan biến.En: The smiles and bright eyes of the patients made all their fatigue disappear.Vi: Nhưng khi đến cuối dãy phòng, Minh phát hiện ra có một em bé chưa nhận được quà.En: But as they reached the end of the ward, Minh discovered there was a child who had not received a gift.Vi: Cô bé nằm với ánh mắt buồn bã nhìn ra ngoài cửa sổ.En: The little girl lay there with sad eyes, looking out the window.Vi: Minh chợt nhớ đến mình của ngày xưa.En: Minh suddenly remembered herself from the past.Vi: Không tìm thấy gì để tặng, Minh lục tìm trong túi.En: Unable to find anything to give, Minh rummaged through her bag.Vi: Cô bắt gặp một chiếc đồ trang trí Giáng Sinh nhỏ mà cô đã tự làm từ khi còn nhỏ.En: She came across a small Christmas ornament she had made when she was a child.Vi: Minh nhẹ nhàng tiến lại và đưa món quà cho cô bé.En: Minh gently approached and handed the gift to the little girl.Vi: "Đây là món quà đặc biệt," Minh nói.En: "This is a special gift," Minh said.Vi: "Nó đã mang đến niềm hy vọng cho chị, và bây giờ chị muốn nó mang đến cho em.En: "It brought hope to me, and now I want it to bring hope to you."Vi: " Cô kể câu chuyện của mình, về niềm tin và sức mạnh có thể tìm thấy trong những lúc khó khăn.En: She shared her story, about the belief and strength that can be found in difficult times.Vi: Cô bé nở nụ cười rạng rỡ và ôm chặt món quà.En: The little girl beamed with a radiant smile and ...
    Voir plus Voir moins
    15 min
  • Linh's Leap: From Ha Long Bay to Boundless Horizons
    Dec 3 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Linh's Leap: From Ha Long Bay to Boundless Horizons Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-03-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trên Vịnh Hạ Long, vào một ngày mùa đông, sương mù bao phủ những hòn đảo đá vôi tạo nên một cảnh tượng huyền ảo.En: On Vịnh Hạ Long, on a winter day, the mist covered the limestone islands, creating a mystical scene.Vi: Linh, một cô gái trẻ, làm hướng dẫn viên du lịch trên chiếc thuyền đưa du khách khám phá vẻ đẹp kỳ vĩ này.En: Linh, a young girl, worked as a tour guide on a boat taking tourists to explore this magnificent beauty.Vi: Cô luôn nhiệt tình giới thiệu về vịnh và các câu chuyện xung quanh nó cho du khách.En: She was always enthusiastic about introducing the bay and its surrounding stories to the visitors.Vi: Trong lòng Linh luôn có một ước mơ chưa thành hình.En: In Linh's heart, there was always a dream not yet realized.Vi: Cô mơ ước được đi đó đây, khám phá các vùng đất xa xôi, tự do trải nghiệm những điều mới mẻ.En: She dreamed of traveling far and wide, exploring distant lands, and freely experiencing new things.Vi: Tuy nhiên, trách nhiệm với gia đình và gánh nặng tài chính đã khiến cô chưa thực hiện điều đó.En: However, her family responsibilities and financial burdens had prevented her from doing so.Vi: Linh làm việc chăm chỉ mỗi ngày, tiếp đón những nhóm du khách khác nhau, nhưng tâm hồn cô luôn khao khát một điều gì đó hơn thế.En: Linh worked hard every day, greeting different groups of tourists, but her soul always longed for something more.Vi: Vào mùa Giáng sinh, khi mọi người quây quần bên gia đình, Linh lại bận rộn với chuyến du ngoạn.En: During the Christmas season, when everyone gathered with family, Linh was busy with excursions.Vi: Trên thuyền, du khách náo nức ngắm nhìn cảnh đẹp và hỏi han về vịnh.En: On the boat, the tourists eagerly admired the beautiful scenery and asked questions about the bay.Vi: Trong số đó có Minh và Hoa, một cặp đôi người nước ngoài say mê văn hóa Việt Nam.En: Among them were Minh and Hoa, a foreign couple passionate about Vietnamese culture.Vi: Minh và Hoa thường trò chuyện cùng Linh.En: Minh and Hoa often chatted with Linh.Vi: Họ cảm nhận được sự chân thành và khát khao của cô qua từng câu chuyện cô kể.En: They sensed her sincerity and yearning through every story she told.Vi: Một buổi chiều, khi ánh mặt trời chiếu rọi trên mặt nước yên bình, Minh và Hoa đề nghị Linh tham gia cùng họ trong chuyến đi tiếp theo của họ ra nước ngoài.En: One afternoon, as the sunlight shone on the calm waters, Minh and Hoa proposed that Linh join them on their next trip abroad.Vi: Lời đề nghị làm Linh ngỡ ngàng nhưng cũng xúc động.En: The proposal left Linh stunned but also moved.Vi: Linh đứng trên mũi thuyền, gió lạnh thổi qua, nhìn ra xa xăm và suy nghĩ.En: Standing at the bow of the boat, with the cold wind blowing past, she gazed into the distance and pondered.Vi: Đây chính là cơ hội mà cô đã chờ đợi từ lâu, nhưng cũng là bước đi khó khăn.En: This was the opportunity she had long awaited, but it was also a difficult decision to make.Vi: Linh nghĩ về gia đình, công việc, nhưng trái tim cô mách bảo rằng đây chính là lúc để theo đuổi ước mơ.En: Linh thought about her family, her job, but her heart told her that it was time to pursue her dreams.Vi: Cuối cùng, Linh quyết định nhận lời đề nghị.En: Finally, Linh decided to accept their offer.Vi: Với nụ cười rạng rỡ, cô cảm ơn Minh và Hoa.En: With a radiant smile, she thanked Minh and Hoa.Vi: Cô cảm thấy mình tràn đầy hi vọng và quyết tâm.En: She felt filled with hope and determination.Vi: Linh biết rằng mình sắp bắt đầu một hành trình mới đầy thách thức nhưng cũng tràn ngập những điều kỳ diệu.En: Linh knew she was about to begin a new journey full of challenges but also brimming with wonders.Vi: Trong chuyến bay đầu tiên trong đời, trái tim Linh không ngừng đập loạn nhịp bởi sự hồi hộp và mong đợi.En: On her first-ever flight, Linh's heart raced with excitement and anticipation.Vi: Vịnh Hạ Long dần xa khuất phía sau, nhưng trong lòng cô, một con đường mới đang mở ra.En: Vịnh Hạ Long gradually faded into the distance, but in her heart, a new path was unfolding.Vi: Linh nhận ra rằng mình có đủ dũng cảm để tạo dựng một cuộc sống với những giấc mơ chưa hoàn thành.En: Linh realized she had ...
    Voir plus Voir moins
    14 min
  • Rekindling Roots: A Family Reunion Under Ha Long's Stars
    Dec 3 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Rekindling Roots: A Family Reunion Under Ha Long's Stars Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-03-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Huong đứng trên boong thuyền, mắt nhìn xa xăm ra những cột đá vôi kỳ nổi của Vịnh Hạ Long.En: Huong stood on the deck of the boat, her eyes gazing distantly at the strange limestone pillars of Vịnh Hạ Long.Vi: Gió mùa đông se lạnh, thổi khẽ qua tóc cô.En: The winter wind was chilly, gently blowing through her hair.Vi: Mặt trời sáng nhẹ, những tia sáng phản chiếu lấp lánh trên mặt nước.En: The sun shone lightly, with rays sparkling on the water's surface.Vi: Truyền thống đoàn tụ gia đình trên thuyền đã lâu không làm, và cô là niềm hy vọng trở về của cha mẹ.En: The tradition of family reunions on the boat had long been neglected, and she was the hope of return for her parents.Vi: Minh, anh trai của Huong, mải mê chuẩn bị lá dong gói bánh chưng cùng Linh, em họ cô.En: Minh, Huong's brother, was engrossed in preparing lá dong to wrap bánh chưng with Linh, her cousin.Vi: Khắp nơi trên thuyền nào là thịt, dưa hành, bánh mứt, màu sắc rực rỡ cho ngày Tết sắp tới.En: Everywhere on the boat, there was meat, pickled onions, candied fruits, vibrant colors for the upcoming Tết.Vi: Tiếng nói cười rôm rả quanh cô, nhưng Huong cảm thấy xa lạ.En: Laughter and chatter surrounded her, yet Huong felt alienated.Vi: Cô nhớ trong tim một nỗi sợ đã giam cầm cô bao lâu - sợ đã mất đi gốc rễ văn hóa sau thời gian sống xa quê hương.En: She remembered in her heart a fear that had imprisoned her for so long—the fear of having lost her cultural roots after living away from her homeland.Vi: "Huong, em vào giúp chị Linh tí đi," Minh gọi lớn từ đầu thuyền.En: "Huong, come help chị Linh a bit," Minh called from the bow of the boat.Vi: Huong giật mình, quay lại nở một nụ cười gượng gạo.En: Huong started, turning back with a forced smile.Vi: Cô cúi xuống, đeo vào chiếc tạp dề rồi bước đến bên Linh.En: She bowed down, put on an apron, and walked over to Linh.Vi: Cả một chiều dài, Huong vụng về cố cắt lá dong, gói bánh.En: All afternoon, Huong clumsily tried to cut lá dong and wrap the cakes.Vi: Truyền thống tưởng dễ mà sao khó quá!En: The tradition seemed simple, yet why was it so hard!Vi: Đôi khi cô làm rơi bánh, rải gạo tung tóe, khiến Minh và Linh cười toe toét.En: Sometimes she dropped the cakes, scattering rice everywhere, causing Minh and Linh to grin widely.Vi: Huong cảm giác như một người ngoài giữa gia đình mình.En: Huong felt like an outsider within her own family.Vi: Trời dần tối, pháo hoa bừng sáng trên bầu trời đêm, soi rọi những cột đá vôi của vịnh.En: As night fell, fireworks lit up the night sky, illuminating the limestone pillars of the bay.Vi: Ánh sáng lung linh xuyên qua màn đêm làm xao động mặt nước.En: The shimmering light pierced the night, stirring the water's surface.Vi: Cả gia đình đứng đó chiêm ngưỡng cảnh huyền ảo, mặc kệ khí lạnh len lỏi.En: The whole family stood there admiring the magical scene, ignoring the creeping cold.Vi: Huong chợt có một thôi thúc mãnh liệt.En: Suddenly, Huong had a strong urge.Vi: Cô bước lại gần mẹ và nói, "Con sợ mình không còn thuộc về đây.En: She stepped close to her mother and said, "I'm afraid I no longer belong here...Vi: sống ở nước ngoài lâu rồi, con thấy mình lạc lõng.En: I've lived abroad for so long, I feel lost."Vi: "Mẹ Huong nhìn cô bằng ánh mắt dịu dàng, rồi ôm cô vào lòng.En: Huong's mother looked at her gently, then embraced her.Vi: "Con à, ai cũng sẽ lạc lối cả thôi, nhưng chúng ta luôn có gia đình để quay về," bà nói.En: "My dear, everyone gets lost at times, but we always have family to return to," she said.Vi: Minh và Linh tiến lại gần, khẳng định: "Thì chính tụi anh cũng có lúc không theo kịp mà.En: Minh and Linh came closer, affirming: "Even we sometimes can't keep up."Vi: "Những câu chuyện của gia đình khiến Huong như bừng tỉnh.En: The family's stories awakened Huong.Vi: Đó không chỉ riêng mình cô khó khăn để giữ gìn văn hóa.En: She realized it wasn't just her struggling to maintain cultural ties.Vi: Cả nhà cùng ngồi xuống, kể cho cô nghe những câu chuyện, những khó khăn để duy trì truyền thống qua các thế hệ.En: The whole family sat down to share stories, the challenges of maintaining traditions across generations.Vi: Huong cảm thấy nhẹ nhõm hơn nhiều.En: Huong ...
    Voir plus Voir moins
    15 min
  • Tết Magic: Linh's Quest for a Family's Lost Heirloom
    Dec 2 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Tết Magic: Linh's Quest for a Family's Lost Heirloom Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-02-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Giữa những ngày đông lạnh giá của mùa Tết, khu phố cổ Hà Nội như khoác lên mình một chiếc áo mới đầy mầu sắc.En: Amid the cold winter days of the Tết season, Hà Nội's old quarter appears to don a new, colorful coat.Vi: Mùi thơm của bánh chưng đang nấu lan tỏa trong không khí, cùng với ánh sáng lung linh của những chiếc đèn lồng đang treo cao.En: The fragrance of bánh chưng cooking fills the air, accompanied by the shimmering lights of lanterns hanging high.Vi: Các con phố nhộn nhịp bán đủ loại hàng hóa cho kỳ Tết Nguyên Đán.En: The streets are bustling, selling all kinds of goods for the Tết Nguyên Đán festival.Vi: Ở đây, Linh và Minh bắt đầu cuộc hành trình tìm kiếm báu vật gia truyền bị mất.En: Here, Linh and Minh embark on a journey to find a lost family heirloom.Vi: Đó là một kỷ vật quý giá với gia đình Linh, được cho là có sức mạnh kỳ diệu.En: It is a precious keepsake for Linh's family, believed to possess magical powers.Vi: Linh không tin điều này, nhưng cô muốn tìm lại để thực hiện nguyện vọng cuối cùng của bà nội trước khi bà qua đời.En: Linh doesn't believe this, but she wants to find it to fulfill her grandmother's last wish before she passed away.Vi: "Linh ơi, anh chắc chắn kỷ vật sẽ ở đây," Minh nói đầy nhiệt huyết.En: "Linh, I'm sure the keepsake will be here," Minh said enthusiastically.Vi: Anh là người yêu thích lịch sử và rất tin vào những câu chuyện dân gian.En: He is someone who loves history and strongly believes in folklore.Vi: Linh thở dài, "Em chỉ muốn tìm cái vòng cổ đó, không cần những câu chuyện phép thuật.En: Linh sighed, "I just want to find that necklace, no need for magical stories."Vi: " Mặc dù nghi ngờ, cô vẫn theo Minh lướt qua từng con hẻm chật hẹp đầy ắp người và hàng hóa.En: Despite her doubts, she still followed Minh through the narrow alleys crowded with people and goods.Vi: Khó khăn lớn là sự đông đúc, cái Tết đang đến khiến khu phố cổ chưa bao giờ nhộn nhịp đến thế.En: The greatest challenge was the crowd, as the approaching Tết made the old quarter busier than ever.Vi: Mỗi góc phố đều có một câu chuyện riêng, và Minh không bỏ lỡ cơ hội nào để kể những truyền thuyết xung quanh các ngôi nhà cổ.En: Every corner had its own story, and Minh didn't miss any opportunity to recount the legends surrounding the ancient houses.Vi: Cuối cùng, họ dừng lại trước một chiếc cửa nhỏ dẫn vào sân đền cũ.En: Finally, they stopped before a small gate leading into an old temple courtyard.Vi: "Anh nghe nói, nơi này từng giấu những báu vật quý giá để bảo vệ khỏi giặc ngoại xâm," Minh giải thích.En: "Minh explained, "Minh" he explained.Vi: Linh do dự, nhưng vẫn quyết định theo Minh vào trong.En: Linh hesitated but decided to follow Minh inside.Vi: Càng vào sâu, nơi đây càng yên tĩnh, trái ngược hoàn toàn với bên ngoài.En: The deeper they went, the quieter it became, in stark contrast to the outside.Vi: Chính giữa đền là một bàn thờ đơn giản, trên đó có cánh tay khảm hoa văn.En: At the center of the temple was a simple altar, with an arm engraved with patterns on top.Vi: Minh ra dấu cho Linh xem kỹ.En: Minh gestured for Linh to take a closer look.Vi: "Đây là nơi phù hợp nhất để giấu báu vật gia đình.En: "This is the most suitable place to hide the family heirloom."Vi: "Linh và Minh từ từ nhấc cánh tay, và quả thực, dưới nó có một hộp nhỏ bằng gỗ.En: Linh and Minh slowly lifted the arm, and indeed, underneath it was a small wooden box.Vi: Bên trong, họ tìm thấy vòng cổ quý giá của gia đình Linh.En: Inside, they found the precious necklace of Linh's family.Vi: Không có ánh sáng kỳ ảo hay sức mạnh siêu nhiên nào, nhưng Linh bỗng cảm thấy như bà mình đang cười.En: There was no magical light or supernatural power, but Linh suddenly felt as if her grandmother was smiling.Vi: "Đôi khi phép màu là gia đình của mình, Linh à," Minh mỉm cười.En: "Sometimes the magic is our family, Linh," Minh smiled.Vi: Linh nhìn sâu vào mắt Minh, bắt đầu hiểu và trân trọng những câu chuyện anh chia sẻ.En: Linh looked deep into Minh's eyes, beginning to understand and appreciate the stories he shared.Vi: Họ ra khỏi đền, hòa mình vào không khí chuẩn bị đón Tết rộn ràng, ...
    Voir plus Voir moins
    15 min
  • Magic in the Mist: A Rainy Day Adventure in Hạ Long Bay
    Dec 2 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Magic in the Mist: A Rainy Day Adventure in Hạ Long Bay Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-02-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Biển Hạ Long hiện lên trong màn sương mờ ảo của mùa đông.En: Biển Hạ Long emerged in the mystical mist of winter.Vi: Mặc dù trời mưa, Minh vẫn đứng trên bến, mang trên vai niềm vui và sự háo hức.En: Despite the rain, Minh stood on the pier, carrying on his shoulders a joy and eagerness.Vi: Minh là một hướng dẫn viên du lịch, yêu thích việc chia sẻ vẻ đẹp của vịnh này.En: Minh is a tour guide, who loves sharing the beauty of this bay.Vi: Hôm nay, anh chuẩn bị cho một chuyến đi đặc biệt.En: Today, he prepared for a special trip.Vi: Người khách duy nhất của Minh hôm nay là Lan.En: Minh's only guest today is Lan.Vi: Lan đến từ một nơi xa, mong tìm nguồn cảm hứng cho cuốn tiểu thuyết tiếp theo của mình.En: Lan comes from a faraway place, hoping to find inspiration for her next novel.Vi: Lan bước lên chiếc thuyền gỗ nhỏ, ánh mắt tràn đầy kỳ vọng.En: Lan stepped onto the small wooden boat, her eyes filled with anticipation.Vi: Cô đã lên kế hoạch khám phá những hòn đảo đá vôi nổi tiếng của Việt Nam.En: She had planned to explore the famous limestone islands of Vietnam.Vi: Nhưng trời bỗng dưng đổ mưa, khiến không gian trở nên mờ mịt, che mất tầm nhìn ra vịnh rộng lớn.En: But the sky suddenly poured rain, making the space become obscured, blocking the view of the vast bay.Vi: "Đừng lo," Minh nói với nụ cười tự tin.En: "Don't worry," Minh said with a confident smile.Vi: "Chúng ta vẫn có thể khám phá những điều thú vị khác.En: "We can still discover other interesting things."Vi: " Lan gật đầu, quyết định không để thời tiết làm phiền chuyến thám hiểm của mình.En: Lan nodded, deciding not to let the weather bother her exploration trip.Vi: Thuyền lướt đi trong mưa, rẽ sóng tới những góc khuất ít người biết.En: The boat glided through the rain, breaking waves to hidden corners little known to others.Vi: Mưa làm cho mọi thứ trở nên khác biệt, nhưng cũng thổi hồn thêm cho không gian.En: The rain made everything different, but also breathed more soul into the space.Vi: Minh dẫn Lan vào một hang động ẩn, sử dụng đèn lồng để chiếu sáng khung cảnh kỳ ảo bên trong.En: Minh led Lan into a hidden cave, using a lantern to illuminate the magical scene inside.Vi: Ánh sáng lung linh tạo nên một bầu không khí thần bí.En: The shimmering light created a mysterious atmosphere.Vi: Lan ngắm nhìn những hình thù độc đáo của những nhũ đá, trí tưởng tượng của cô trở nên sống động hơn bao giờ hết.En: Lan gazed at the unique shapes of the stalactites, her imagination coming to life more than ever.Vi: Mỗi góc tối mở ra một câu chuyện mới trong đầu cô.En: Every dark corner opened up a new story in her mind.Vi: Mưa bên ngoài giờ chỉ còn là âm thanh nền, giúp câu chuyện trong lòng hang trở nên sống động hơn.En: The rain outside was now just a background sound, helping the story inside the cave become more vivid.Vi: Cuối cùng, khi rời khỏi hang động, Lan cảm thấy lòng mình dâng tràn cảm hứng.En: Finally, when leaving the cave, Lan felt her heart filled with inspiration.Vi: Cô cảm nhận được giá trị của những khoảnh khắc bất ngờ, và biết rằng những thay đổi bất ngờ cũng có thể mang đến những cơ hội lớn.En: She realized the value of unexpected moments and knew that unexpected changes could also bring great opportunities.Vi: Minh nhìn thấy niềm vui trong mắt Lan, lòng anh thầm vui vì đã làm tròn nhiệm vụ của mình.En: Minh saw the joy in Lan's eyes, and he silently rejoiced because he had fulfilled his duty.Vi: Cả hai người đều học được một bài học quan trọng: không có gì là không thể vượt qua, miễn là ta biết nhìn nhận điều tốt đẹp trong mọi tình huống.En: Both learned an important lesson: nothing is insurmountable, as long as we know how to perceive the good in every situation.Vi: Chẳng có cơn mưa nào đủ lớn để ngăn bước chân khám phá, chẳng có thử thách nào mà cùng nhau không thể vượt qua.En: No rain is big enough to stop the steps of exploration; no challenge is insurmountable together.Vi: Chính từ cơn mưa ngày hôm đó, hành trình của họ đã trở thành một câu chuyện đáng nhớ mãi về sau.En: It was from that rainy day that their journey became a story to be remembered forever after. Vocabulary ...
    Voir plus Voir moins
    13 min
  • Slippers & Serendipity: Minh's Unintended Success
    Dec 1 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Slippers & Serendipity: Minh's Unintended Success Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-01-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Cửa kính lớn của hội trường nơi tổ chức Hội nghị Phụ nữ Quốc tế Hà Nội tỏa sáng rực rỡ.En: The large glass doors of the hall hosting the International Women's Conference in Hanoi shone brightly.Vi: Những lá hoa sặc sỡ điểm xuyết khắp mọi nơi, tạo nên một không gian đầy màu sắc và sang trọng.En: Colorful flowers were scattered everywhere, creating a vibrant and elegant atmosphere.Vi: Bên trong, mọi người đang bận rộn trò chuyện, trao đổi danh thiếp.En: Inside, people were busy conversing and exchanging business cards.Vi: Minh, một phụ nữ trẻ đầy tham vọng, đứng lẫn trong đám đông.En: Minh was a young, ambitious woman standing amidst the crowd.Vi: Cô háo hức muốn tạo ấn tượng tốt và kết nối thêm nhiều cơ hội nghề nghiệp mới.En: She was eager to make a good impression and connect with new career opportunities.Vi: Tối hôm trước, Minh đã chuẩn bị kĩ lưỡng cho sự kiện này.En: The night before, Minh had carefully prepared for this event.Vi: Cô chọn một bộ váy thanh lịch và đôi giày cao gót thời thượng.En: She chose an elegant dress and a pair of stylish high heels.Vi: Nhưng buổi sáng hôm đó, trong lúc vội vã ra khỏi nhà, Minh không để ý rằng cô đã xỏ đôi dép lê ấm áp thay vì đôi giày thời trang mình đã dự định.En: But that morning, in her haste to leave the house, Minh did not notice that she had slipped on her cozy slippers instead of the fashionable shoes she had planned.Vi: Đến hội trường, Minh nhìn xuống đôi dép của mình.En: Upon arriving at the hall, Minh looked down at her slippers.Vi: Đôi dép màu xanh xù xì càng nổi bật hơn giữa nền thảm đỏ.En: The shaggy blue slippers stood out even more against the red carpet.Vi: Cô cảm thấy mất tự tin.En: She felt less confident.Vi: "Thảo ơi, mình chết rồi!En: "Oh Thảo, I'm doomed!"Vi: " Minh kêu lên khi thấy Thảo, người đồng nghiệp thân thiết.En: Minh exclaimed when she saw Thảo, her close colleague.Vi: Thảo bật cười và khuyên Minh nên tự tin lên và biến chuyện này thành cơ hội.En: Thảo laughed and advised Minh to be confident and turn this into an opportunity.Vi: Trong lúc lúng túng, Minh cố gắng tránh ánh mắt của mọi người.En: In her embarrassment, Minh tried to avoid everyone's gaze.Vi: Nhưng không thể tránh khỏi, cô vô tình va vào Linh, diễn giả chính của hội nghị.En: But inevitably, she accidentally bumped into Linh, the keynote speaker of the conference.Vi: Minh hoảng hốt xin lỗi và cúi mặt xuống.En: Startled, Minh apologized and looked down.Vi: Linh cười thân thiện, chỉ vào đôi dép của Minh và ngỏ lời:"Dép của em nhìn thật thoải mái!En: Linh smiled warmly and pointed to Minh's slippers, saying: "Your slippers look really comfy!Vi: Chắc ấm lắm nhỉ trong mùa đông này?En: They must be warm during this winter season?"Vi: "Minh cảm thấy xấu hổ, nhưng cũng bật cười theo.En: Minh felt embarrassed, but she also chuckled.Vi: Cô kể lại câu chuyện vội vã của mình sáng nay cho Linh nghe.En: She recounted her rushed morning to Linh.Vi: Linh bật cười thật lớn, cùng chia sẻ lại những câu chuyện ngớ ngẩn mà chị từng gặp phải.En: Linh burst into laughter and shared her own silly stories she had experienced.Vi: Cuộc trò chuyện giữa hai người diễn ra thật tự nhiên và thoải mái.En: The conversation between the two flowed naturally and comfortably.Vi: Linh nhìn Minh với ánh mắt trân trọng và khen ngợi sự tự nhiên của cô.En: Linh looked at Minh with admiration and praised her authenticity.Vi: Minh không ngờ rằng chính đôi dép lại giúp cô có được phút trò chuyện thân tình này.En: Minh didn't expect that her slippers would lead to such an intimate chat.Vi: Khi hội nghị kết thúc, Minh cảm thấy tự tin hơn bao giờ hết.En: When the conference ended, Minh felt more confident than ever.Vi: Cô nhận ra rằng, sự ngẫu hứng và chia sẻ chân thành có thể dẫn đến những mối quan hệ quý giá.En: She realized that spontaneity and sincere sharing could lead to valuable relationships.Vi: Rời khỏi hội trường, Minh không còn cảm giác ngại ngùng với đôi dép lê nữa.En: Leaving the hall, Minh no longer felt awkward about her slippers.Vi: Bước đi trên nền tuyết lạnh, Minh mỉm cười và bước đến tương lai với sự tự tin mới.En: Walking on the cold snow, ...
    Voir plus Voir moins
    13 min