Page de couverture de Turning the Tide: Linh's Mission to Save Vịnh Hạ Long

Turning the Tide: Linh's Mission to Save Vịnh Hạ Long

Turning the Tide: Linh's Mission to Save Vịnh Hạ Long

Écouter gratuitement

Voir les détails du balado

À propos de cet audio

Fluent Fiction - Vietnamese: Turning the Tide: Linh's Mission to Save Vịnh Hạ Long Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-21-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Dưới ánh nắng mùa hè, những làn sóng nhẹ nhàng trôi dạt trên vịnh Hạ Long.En: Under the summer sun, gentle waves drifted over vịnh Hạ Long.Vi: Màu nước xanh biếc phản chiếu ánh mặt trời, tạo nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp.En: The blue water reflected the sunlight, creating a stunning natural painting.Vi: Linh, một nhà khoa học môi trường trẻ tuổi, đứng trên boong tàu.En: Linh, a young environmental scientist, stood on the deck of the boat.Vi: Cô nhìn ra xa, mắt ngân ngấn tâm tư.En: She gazed into the distance, her eyes filled with thoughts.Vi: Linh vô cùng đam mê với việc bảo vệ đại dương.En: Linh is deeply passionate about protecting the ocean.Vi: Ngay từ nhỏ, cô đã thích khám phá những bí ẩn dưới biển.En: Since she was young, she loved to explore the mysteries beneath the sea.Vi: Nhưng giờ đây, Linh lo lắng về tình trạng ô nhiễm gia tăng ở vịnh.En: But now, Linh is worried about the increasing pollution in the bay.Vi: Cô muốn làm điều gì đó, nhưng dường như không ai quan tâm.En: She wants to do something about it, but it seems no one cares.Vi: Linh đã thảo luận với nhiều khách du lịch và người dân địa phương.En: Linh discussed with many tourists and local residents.Vi: Nhưng hầu hết chỉ mỉm cười, gật đầu lấy lệ.En: But most just smiled and nodded perfunctorily.Vi: Họ cho rằng chuyện đó không quan trọng.En: They thought it was not important.Vi: Linh cảm thấy thất vọng, nhưng không từ bỏ hy vọng.En: Linh felt disappointed but did not lose hope.Vi: Khi tàu trôi nhẹ nhàng qua những đảo đá, Linh nghĩ ra một ý tưởng.En: As the boat gently drifted past rocky islands, Linh came up with an idea.Vi: Cô quyết định tổ chức một buổi nói chuyện ngắn trên tàu.En: She decided to organize a short talk on the boat.Vi: Cô sẽ dùng hình ảnh và câu chuyện để lôi cuốn mọi người.En: She would use images and stories to engage everyone.Vi: Linh tìm đến Bao, thuyền trưởng của tàu, để xin phép.En: Linh approached Bao, the captain of the boat, to ask for permission.Vi: Bao đồng ý ủng hộ cô.En: Bao agreed to support her.Vi: Buổi chiều, Linh đã sẵn sàng.En: In the afternoon, Linh was ready.Vi: Cô bước lên phía trước boong tàu.En: She stepped to the front of the ship's deck.Vi: Cô bắt đầu kể về vẻ đẹp của vịnh Hạ Long.En: She began to talk about the beauty of vịnh Hạ Long.Vi: Qua mỗi bức ảnh chụp, Linh chia sẻ những câu chuyện về các loài sinh vật quý hiếm đang bị đe dọa.En: Through each photograph, Linh shared stories about rare species under threat.Vi: Khi ánh mặt trời lặn dần, mọi thứ nhuốm màu vàng rực rỡ.En: As the sun gradually set, everything was bathed in a brilliant golden hue.Vi: Không khí xung quanh trở nên yên tĩnh lạ thường.En: The atmosphere around became unusually tranquil.Vi: Khán giả trên tàu chăm chú lắng nghe, không chút xao nhãng.En: The audience on the boat listened attentively, undistracted.Vi: Trong số đó, có An, một người có ảnh hưởng lớn tại địa phương.En: Among them was An, a person of significant influence in the local area.Vi: An lắng nghe và cảm nhận được sự nhiệt huyết trong lời nói của Linh.En: An listened and could sense the passion in Linh's words.Vi: Sau khi buổi nói chuyện kết thúc, An tiến đến gần Linh.En: After the talk ended, An approached Linh.Vi: Anh đề nghị giúp cô kết nối và kêu gọi sự hỗ trợ từ cộng đồng.En: He offered to help her connect and call for support from the community.Vi: Linh không khỏi ngạc nhiên và vui mừng.En: Linh was surprised and delighted.Vi: Với sự giúp đỡ của An, Linh có thêm niềm tin và động lực.En: With An's help, Linh gained more confidence and motivation.Vi: Cô bắt tay vào việc xây dựng kế hoạch bảo vệ vịnh.En: She set to work on building a plan to protect the bay.Vi: Ngày qua ngày, Linh cùng An tổ chức hội nghị nhỏ, mời người dân và các chuyên gia tham gia.En: Day after day, Linh and An organized small conferences, inviting residents and experts to participate.Vi: Từ đó, sự sống của vịnh Hạ Long không chỉ là trách nhiệm của một mình Linh, mà trở thành mối quan tâm chung của mọi người.En: From then on, the livelihood of vịnh Hạ Long was not just Linh's responsibility, but a shared concern for everyone.Vi: Linh ...

Ce que les auditeurs disent de Turning the Tide: Linh's Mission to Save Vịnh Hạ Long

Moyenne des évaluations de clients

Évaluations – Cliquez sur les onglets pour changer la source des évaluations.